collective unconscious
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collective unconscious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phần của tâm trí vô thức có nguồn gốc từ ký ức và kinh nghiệm của tổ tiên và là đặc điểm chung của toàn nhân loại, khác với vô thức của cá nhân.
Definition (English Meaning)
The part of the unconscious mind that is derived from ancestral memory and experience and is common to all humankind, as distinct from the individual's unconscious.
Ví dụ Thực tế với 'Collective unconscious'
-
"Jung believed that the collective unconscious contained universal archetypes."
"Jung tin rằng vô thức tập thể chứa đựng các nguyên mẫu phổ quát."
-
"Dreams are often seen as a window into the collective unconscious."
"Giấc mơ thường được xem như một cánh cửa sổ nhìn vào vô thức tập thể."
-
"The concept of the collective unconscious has been influential in art, literature, and psychology."
"Khái niệm vô thức tập thể có ảnh hưởng lớn trong nghệ thuật, văn học và tâm lý học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Collective unconscious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: collective unconscious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Collective unconscious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này do Carl Jung đưa ra để mô tả một kho chứa những kinh nghiệm và biểu tượng phổ quát được chia sẻ bởi tất cả mọi người. Nó bao gồm các nguyên mẫu (archetypes) – những hình mẫu, biểu tượng phổ quát và có ảnh hưởng sâu sắc đến suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của con người. Ví dụ, hình ảnh người mẹ vĩ đại, anh hùng, hay cái bóng đều là những nguyên mẫu có trong vô thức tập thể. Nó khác với vô thức cá nhân (personal unconscious) chứa đựng những ký ức bị kìm nén hoặc bị lãng quên của một cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Dùng để chỉ sự tồn tại của nguyên mẫu trong vô thức tập thể (e.g., archetypes in the collective unconscious). of: Dùng để chỉ bản chất thuộc về vô thức tập thể (e.g., the power of the collective unconscious).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Collective unconscious'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Exploring the collective unconscious can reveal hidden aspects of the human psyche.
|
Việc khám phá vô thức tập thể có thể tiết lộ những khía cạnh ẩn giấu của tâm lý con người. |
| Phủ định |
Ignoring the collective unconscious might lead to a misunderstanding of cultural symbols and archetypes.
|
Việc bỏ qua vô thức tập thể có thể dẫn đến sự hiểu lầm về các biểu tượng và nguyên mẫu văn hóa. |
| Nghi vấn |
Is studying the collective unconscious essential for a comprehensive understanding of human behavior?
|
Có phải việc nghiên cứu vô thức tập thể là điều cần thiết để hiểu một cách toàn diện về hành vi của con người? |