(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ collegial
C1

collegial

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tinh thần đồng nghiệp tính đồng nghiệp có tính hợp tác và tôn trọng lẫn nhau mối quan hệ đồng nghiệp tốt đẹp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collegial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc bao gồm trách nhiệm chung với tư cách là đồng nghiệp.

Definition (English Meaning)

Relating to or involving shared responsibility as colleagues.

Ví dụ Thực tế với 'Collegial'

  • "The atmosphere in the department is very collegial."

    "Không khí trong khoa rất thân thiện và hợp tác."

  • "The project benefited from a collegial approach to problem-solving."

    "Dự án được hưởng lợi từ cách tiếp cận giải quyết vấn đề mang tính đồng nghiệp cao."

  • "The company fosters a collegial environment where employees support each other."

    "Công ty nuôi dưỡng một môi trường làm việc thân thiện, nơi nhân viên hỗ trợ lẫn nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Collegial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: collegial
  • Adverb: collegially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cooperative(hợp tác)
collaborative(có tính cộng tác)
harmonious(hòa hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

uncooperative(không hợp tác)
antagonistic(đối kháng)
competitive(cạnh tranh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Môi trường làm việc

Ghi chú Cách dùng 'Collegial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'collegial' nhấn mạnh đến sự hợp tác, tôn trọng lẫn nhau và tinh thần đồng đội giữa các đồng nghiệp. Nó thường được sử dụng trong môi trường học thuật, chuyên nghiệp hoặc nơi làm việc mà sự hợp tác được đánh giá cao. Khác với 'cooperative' (hợp tác), 'collegial' mang sắc thái quan hệ đồng nghiệp ngang hàng và tôn trọng hơn, không chỉ đơn thuần là cùng làm việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with among

- 'Collegial with': Diễn tả mối quan hệ hợp tác, thân thiện với ai đó.
- 'Collegial among': Diễn tả mối quan hệ hợp tác, thân thiện giữa một nhóm người.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Collegial'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team members worked collegially on the project, ensuring everyone's voice was heard.
Các thành viên trong nhóm đã làm việc một cách đồng nghiệp trong dự án, đảm bảo mọi người đều được lắng nghe.
Phủ định
The departments didn't interact collegially, leading to communication breakdowns and duplicated efforts.
Các phòng ban không tương tác một cách đồng nghiệp, dẫn đến sự cố giao tiếp và nỗ lực trùng lặp.
Nghi vấn
Did the employees behave collegially during the meeting, or were there disagreements?
Các nhân viên có cư xử một cách đồng nghiệp trong cuộc họp không, hay có những bất đồng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)