camaraderie
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Camaraderie'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tinh thần đồng chí, tình bạn hữu nghị, sự thân thiết và tin tưởng lẫn nhau giữa những người thường xuyên dành thời gian cho nhau.
Definition (English Meaning)
Mutual trust and friendship among people who spend a lot of time together.
Ví dụ Thực tế với 'Camaraderie'
-
"The team developed a strong sense of camaraderie after working on the project together."
"Cả đội đã phát triển tinh thần đồng đội mạnh mẽ sau khi cùng nhau thực hiện dự án."
-
"The camaraderie between the actors was evident on stage."
"Tinh thần đồng đội giữa các diễn viên thể hiện rõ trên sân khấu."
-
"Sports can foster camaraderie among teammates."
"Thể thao có thể nuôi dưỡng tinh thần đồng đội giữa các đồng đội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Camaraderie'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: camaraderie
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Camaraderie'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Camaraderie thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ gắn bó trong một nhóm người có chung mục tiêu, công việc hoặc sở thích. Nó nhấn mạnh sự thoải mái, cởi mở và hỗ trợ lẫn nhau. Khác với 'friendship' (tình bạn) thông thường, 'camaraderie' thường mang tính tập thể và liên quan đến một mục đích chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Camaraderie 'among' (hoặc 'between') members of a group: chỉ mối quan hệ đồng chí giữa các thành viên trong một nhóm cụ thể. Ví dụ: 'There was a strong sense of camaraderie among the soldiers.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Camaraderie'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The camaraderie among the teammates was evident during the competition.
|
Tinh thần đồng đội giữa các thành viên trong nhóm rất rõ ràng trong suốt cuộc thi. |
| Phủ định |
There was no camaraderie within the opposing team; each member acted individually.
|
Không có tinh thần đồng đội nào trong đội đối thủ; mỗi thành viên hành động riêng lẻ. |
| Nghi vấn |
Did the shared experiences foster camaraderie among the volunteers?
|
Những trải nghiệm chung có thúc đẩy tinh thần đồng đội giữa các tình nguyện viên không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team's camaraderie helped them win the championship.
|
Tinh thần đồng đội của đội đã giúp họ giành chức vô địch. |
| Phủ định |
A lack of camaraderie among the employees did not allow them to work effectively.
|
Sự thiếu tinh thần đồng đội giữa các nhân viên không cho phép họ làm việc hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Does the club's camaraderie encourage new members to participate?
|
Tinh thần đồng đội của câu lạc bộ có khuyến khích các thành viên mới tham gia không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team developed a strong sense of camaraderie through their shared experiences.
|
Đội đã phát triển một tinh thần đồng đội mạnh mẽ thông qua những trải nghiệm chung của họ. |
| Phủ định |
Rarely had I felt such camaraderie as I did with my fellow volunteers.
|
Hiếm khi tôi cảm thấy tinh thần đồng đội như khi tôi ở cùng những người bạn tình nguyện. |
| Nghi vấn |
Should there be more camaraderie within the workplace, would productivity likely increase?
|
Nếu có nhiều tình đồng đội hơn tại nơi làm việc, liệu năng suất có khả năng tăng lên không? |