colonized
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Colonized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'colonize': (một quốc gia hoặc công dân của quốc gia đó) gửi một nhóm người định cư đến (một địa điểm) và thiết lập quyền kiểm soát chính trị đối với địa điểm đó.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'colonize': (of a country or its citizens) to send a group of settlers to (a place) and establish political control over it.
Ví dụ Thực tế với 'Colonized'
-
"The region was colonized by European powers in the 19th century."
"Khu vực này đã bị các cường quốc châu Âu thuộc địa hóa vào thế kỷ 19."
-
"Many African countries were colonized by European powers."
"Nhiều quốc gia châu Phi đã bị các cường quốc châu Âu thuộc địa hóa."
-
"The Americas were colonized after Columbus's voyages."
"Châu Mỹ đã bị thuộc địa hóa sau các chuyến đi của Columbus."
Từ loại & Từ liên quan của 'Colonized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: colonize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Colonized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động chiếm đóng và thiết lập quyền lực của một quốc gia hoặc một nhóm người lên một vùng đất hoặc một cộng đồng khác. Nó mang ý nghĩa về sự áp đặt, kiểm soát và thường liên quan đến các vấn đề về văn hóa, kinh tế và chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Colonized by' được sử dụng để chỉ ra ai là người hoặc quốc gia đã thực hiện hành động thuộc địa hóa. Ví dụ: 'The island was colonized by the British'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Colonized'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The British colonized India.
|
Người Anh đã thuộc địa hóa Ấn Độ. |
| Phủ định |
Did they not colonize that island?
|
Họ đã không thuộc địa hóa hòn đảo đó phải không? |
| Nghi vấn |
Did France colonize Vietnam?
|
Pháp có thuộc địa hóa Việt Nam không? |