coloscopy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coloscopy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thủ thuật kiểm tra trực quan đại tràng (ruột già) bằng cách sử dụng một ống dài, mềm dẻo có gắn camera ở đầu.
Definition (English Meaning)
A visual examination of the colon (large intestine) using a long, flexible tube with a camera on the end.
Ví dụ Thực tế với 'Coloscopy'
-
"The doctor recommended a colonoscopy to screen for colon cancer."
"Bác sĩ đã đề nghị nội soi đại tràng để sàng lọc ung thư đại tràng."
-
"During the colonoscopy, the doctor removed a small polyp."
"Trong quá trình nội soi đại tràng, bác sĩ đã loại bỏ một polyp nhỏ."
-
"Regular colonoscopies are recommended for people over 50."
"Nội soi đại tràng thường xuyên được khuyến cáo cho những người trên 50 tuổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coloscopy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: colonoscopy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coloscopy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Colonoscopy là một thủ thuật y tế quan trọng được sử dụng để phát hiện các bất thường trong đại tràng, như polyp, khối u, viêm loét hoặc chảy máu. Thủ thuật này thường được thực hiện để sàng lọc ung thư đại tràng hoặc để điều tra các triệu chứng liên quan đến đại tràng như đau bụng, thay đổi thói quen đi tiêu hoặc chảy máu trực tràng. Cần phân biệt với sigmoidoscopy, chỉ kiểm tra phần dưới của đại tràng (đại tràng sigma) và trực tràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for:** Chỉ mục đích của việc thực hiện nội soi đại tràng (ví dụ: "He underwent a colonoscopy *for* screening purposes.")
* **after:** Chỉ khoảng thời gian sau khi thực hiện nội soi đại tràng (ví dụ: "He felt some discomfort *after* the colonoscopy.")
* **before:** Chỉ khoảng thời gian trước khi thực hiện nội soi đại tràng (ví dụ: "He had to fast *before* the colonoscopy.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coloscopy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.