(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gastroenterology
C1

gastroenterology

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khoa tiêu hóa tiêu hóa học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gastroenterology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chuyên khoa y học nghiên cứu, chẩn đoán và điều trị các bệnh và rối loạn của hệ tiêu hóa (thực quản, dạ dày, ruột non, ruột già, trực tràng, hậu môn, gan, tụy và hệ thống mật).

Definition (English Meaning)

The branch of medicine concerned with the study, diagnosis, and treatment of diseases and disorders of the digestive system (esophagus, stomach, small intestine, large intestine, rectum, anus, liver, pancreas, and biliary system).

Ví dụ Thực tế với 'Gastroenterology'

  • "She specializes in gastroenterology."

    "Cô ấy chuyên về khoa tiêu hóa."

  • "Gastroenterology is a rapidly advancing field."

    "Tiêu hóa học là một lĩnh vực đang phát triển nhanh chóng."

  • "He had to see a specialist in gastroenterology because of his stomach problems."

    "Anh ta phải đến gặp bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa vì các vấn đề về dạ dày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gastroenterology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gastroenterology
  • Adjective: gastroenterological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Gastroenterology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gastroenterology là một chuyên ngành hẹp của y học nội khoa. Các bác sĩ chuyên khoa được gọi là bác sĩ tiêu hóa (gastroenterologists). Nó tập trung vào các vấn đề liên quan đến chức năng và cấu trúc của các cơ quan tiêu hóa. Khác với proctology, tập trung vào trực tràng và hậu môn, gastroenterology bao quát một phạm vi rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in gastroenterology: đề cập đến một nghiên cứu, tiến bộ hoặc chuyên môn trong lĩnh vực này. Ví dụ: 'Advances in gastroenterology have led to better treatments.' of gastroenterology: đề cập đến bản chất hoặc một phần của lĩnh vực này. Ví dụ: 'The scope of gastroenterology is broad.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gastroenterology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)