(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ color management
C1

color management

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý màu sắc điều phối màu hệ thống quản lý màu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Color management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình kiểm soát cách màu sắc được hiển thị trên các thiết bị khác nhau (như máy quét, màn hình và máy in) để đảm bảo tính nhất quán và chính xác của màu sắc.

Definition (English Meaning)

The process of controlling the way colors are represented across different devices (such as scanners, monitors, and printers) to ensure color consistency and accuracy.

Ví dụ Thực tế với 'Color management'

  • "Effective color management is crucial for producing high-quality prints."

    "Quản lý màu sắc hiệu quả là rất quan trọng để tạo ra các bản in chất lượng cao."

  • "Our company offers comprehensive color management solutions."

    "Công ty chúng tôi cung cấp các giải pháp quản lý màu sắc toàn diện."

  • "The software includes tools for advanced color management."

    "Phần mềm này bao gồm các công cụ để quản lý màu sắc nâng cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Color management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: color management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

color control(kiểm soát màu sắc)
color calibration(hiệu chỉnh màu sắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ICC profile(hồ sơ ICC)
color space(không gian màu)
gamut(dải màu)
rendering intent(ý định hiển thị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Nhiếp ảnh In ấn Thiết kế đồ họa

Ghi chú Cách dùng 'Color management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Color management nhằm mục đích giảm thiểu hoặc loại bỏ sự khác biệt về màu sắc giữa các thiết bị khác nhau trong quy trình làm việc kỹ thuật số. Nó sử dụng các profile màu (ICC profiles) để mô tả không gian màu của từng thiết bị và chuyển đổi màu sắc giữa chúng. Nó liên quan đến việc hiệu chỉnh thiết bị (calibration), tạo profile (profiling), và chuyển đổi không gian màu (color space conversion). Khác với 'color correction' (sửa màu), thường là điều chỉnh cụ thể một hình ảnh, 'color management' là một hệ thống tổng thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

- 'in color management': chỉ ra vị trí hoặc lĩnh vực của sự việc.
- 'for color management': chỉ ra mục đích hoặc ứng dụng.
- 'with color management': chỉ ra phương tiện hoặc công cụ được sử dụng.
Ví dụ: Problems *in color management*; Tools *for color management*; Work *with color management*.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Color management'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)