(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ color calibration
B2

color calibration

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hiệu chỉnh màu chuẩn màu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Color calibration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình điều chỉnh hoặc chuẩn hóa đầu ra màu của một thiết bị (ví dụ: màn hình, máy in, máy ảnh) để phù hợp với một tiêu chuẩn đã biết hoặc để đảm bảo tái tạo màu sắc chính xác.

Definition (English Meaning)

The process of adjusting or standardizing the color output of a device (e.g., monitor, printer, camera) to match a known standard or to ensure accurate color reproduction.

Ví dụ Thực tế với 'Color calibration'

  • "Regular color calibration is essential for professional photographers."

    "Hiệu chỉnh màu thường xuyên là rất cần thiết đối với các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp."

  • "The monitor needs color calibration to display true colors."

    "Màn hình cần được hiệu chỉnh màu để hiển thị màu sắc trung thực."

  • "We use a colorimeter for precise color calibration."

    "Chúng tôi sử dụng máy đo màu để hiệu chỉnh màu chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Color calibration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: color calibration
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

color correction(hiệu chỉnh màu)
color management(quản lý màu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ICC profile(hồ sơ ICC)
colorimeter(máy đo màu)
spectrophotometer(máy quang phổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ hình ảnh Nhiếp ảnh Thiết kế đồ họa

Ghi chú Cách dùng 'Color calibration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Color calibration là một quy trình quan trọng để đảm bảo màu sắc hiển thị trên các thiết bị khác nhau (màn hình, máy in, máy chiếu...) là nhất quán và chính xác. Nó thường liên quan đến việc sử dụng các công cụ và phần mềm chuyên dụng để đo lường và điều chỉnh các thông số màu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Sử dụng 'for' để chỉ mục đích của việc hiệu chỉnh màu. Ví dụ: 'color calibration for accurate printing'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Color calibration'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)