(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ color space
B2

color space

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

không gian màu hệ màu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Color space'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tổ chức màu sắc cụ thể. Kết hợp với việc lập hồ sơ thiết bị vật lý, nó cho phép tái tạo các biểu diễn màu một cách chính xác, cả trong biểu diễn tương tự và kỹ thuật số.

Definition (English Meaning)

A specific organization of colors. In combination with physical device profiling, it allows for reproducible representations of color, in both analog and digital representations.

Ví dụ Thực tế với 'Color space'

  • "The image was converted to the CMYK color space for printing."

    "Hình ảnh đã được chuyển đổi sang color space CMYK để in."

  • "Choosing the right color space is crucial for accurate color reproduction."

    "Chọn đúng color space là rất quan trọng để tái tạo màu sắc chính xác."

  • "Web browsers generally display colors using the sRGB color space."

    "Trình duyệt web thường hiển thị màu sắc bằng cách sử dụng color space sRGB."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Color space'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: color space
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

color model(mô hình màu)
gamut(gam màu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

RGB(Đỏ, Xanh lá, Xanh lam) CMYK(Cyan, Magenta, Yellow, Key (Đen))
sRGB(sRGB (không gian màu sRGB))
Adobe RGB(Adobe RGB (không gian màu Adobe RGB))
color profile(hồ sơ màu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Đồ họa Nhiếp ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Color space'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Color space là một thuật ngữ quan trọng trong việc quản lý màu sắc, đảm bảo màu sắc hiển thị nhất quán trên các thiết bị khác nhau (màn hình, máy in...). Nó mô tả phạm vi màu sắc mà một thiết bị có thể hiển thị hoặc ghi lại. Có nhiều loại color space khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng (ví dụ: sRGB, Adobe RGB, CMYK).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

* in: Được sử dụng để chỉ color space mà một màu sắc hoặc hình ảnh thuộc về. Ví dụ: 'This image is in sRGB color space.' * within: Được sử dụng để chỉ một phạm vi màu sắc nhỏ hơn nằm trong một color space lớn hơn. Ví dụ: 'A certain range of colors falls within the CMYK color space.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Color space'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)