chosen
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chosen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ của 'choose'; được chọn là tốt nhất hoặc phù hợp nhất.
Definition (English Meaning)
Past participle of choose; selected as the best or most appropriate.
Ví dụ Thực tế với 'Chosen'
-
"He was the chosen one to lead the mission."
"Anh ấy là người được chọn để lãnh đạo nhiệm vụ."
-
"This is the chosen path."
"Đây là con đường đã chọn."
-
"She felt like the chosen one."
"Cô ấy cảm thấy như mình là người được chọn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chosen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: choose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chosen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'chosen' thường mang sắc thái trang trọng hơn 'selected' hoặc 'picked'. Nó ngụ ý rằng đã có một quá trình cân nhắc và lựa chọn kỹ lưỡng. Thường được sử dụng trong các bối cảnh quan trọng hoặc khi người/vật được chọn có vai trò đặc biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Chosen by' chỉ ra người hoặc tổ chức đã chọn. Ví dụ: 'The winner was chosen by a panel of experts.' ('Người chiến thắng được chọn bởi một hội đồng chuyên gia.') 'Chosen for' chỉ ra mục đích hoặc lý do được chọn. Ví dụ: 'She was chosen for her leadership skills.' ('Cô ấy được chọn vì kỹ năng lãnh đạo của mình.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chosen'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was chosen as the team leader.
|
Cô ấy đã được chọn làm đội trưởng. |
| Phủ định |
None of them were chosen for the final round.
|
Không ai trong số họ được chọn vào vòng chung kết. |
| Nghi vấn |
Was he chosen by them to represent the company?
|
Anh ấy có được họ chọn để đại diện cho công ty không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has chosen a beautiful dress for the party.
|
Cô ấy đã chọn một chiếc váy đẹp cho bữa tiệc. |
| Phủ định |
They haven't chosen a name for their baby yet.
|
Họ vẫn chưa chọn được tên cho em bé của mình. |
| Nghi vấn |
Who has chosen the winning ticket?
|
Ai đã chọn tấm vé trúng thưởng? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had chosen the red dress before she saw the blue one.
|
Cô ấy đã chọn chiếc váy đỏ trước khi nhìn thấy chiếc váy màu xanh. |
| Phủ định |
They had not chosen a destination by the time their vacation started.
|
Họ đã không chọn được điểm đến vào thời điểm kỳ nghỉ của họ bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Had he chosen his career path before graduating from university?
|
Anh ấy đã chọn con đường sự nghiệp của mình trước khi tốt nghiệp đại học phải không? |