pugnacious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pugnacious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiếu chiến, thích gây gổ, hay cãi nhau.
Definition (English Meaning)
Eager or quick to argue, quarrel, or fight.
Ví dụ Thực tế với 'Pugnacious'
-
"The pugnacious little boy constantly started fights on the playground."
"Cậu bé hiếu chiến đó liên tục gây gổ trên sân chơi."
-
"His pugnacious attitude made it difficult for him to make friends."
"Thái độ hiếu chiến của anh ta khiến anh ta khó kết bạn."
-
"The pugnacious reporter was known for his aggressive questioning style."
"Phóng viên hiếu chiến đó nổi tiếng với phong cách chất vấn hung hăng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pugnacious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pugnacious
- Adverb: pugnaciously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pugnacious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pugnacious' miêu tả một người có khuynh hướng thích tranh cãi, sẵn sàng đối đầu hoặc gây hấn. Nó không chỉ đơn thuần là thích tranh luận (argumentative) mà còn ngụ ý một sự hung hăng tiềm tàng, dễ dẫn đến xô xát. So với 'belligerent' (hiếu chiến, gây hấn), 'pugnacious' có mức độ nhẹ hơn, thiên về lời nói và thái độ hơn là hành động thực tế. 'Aggressive' (hung hăng) là một từ rộng hơn, bao gồm cả hành vi thể chất lẫn tinh thần, trong khi 'pugnacious' tập trung vào sự hiếu chiến trong giao tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pugnacious with': Thể hiện sự hiếu chiến, hay gây gổ với ai đó. Ví dụ: He was pugnacious with his coworkers.
'Pugnacious towards': Thể hiện thái độ hiếu chiến, thích gây gổ đối với ai đó. Ví dụ: He was pugnacious towards anyone who disagreed with him.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pugnacious'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Resisting his pugnacious attitude proved impossible during the debate.
|
Việc chống lại thái độ hiếu chiến của anh ta tỏ ra bất khả thi trong cuộc tranh luận. |
| Phủ định |
She avoided behaving pugnaciously, preferring a diplomatic approach.
|
Cô ấy tránh cư xử một cách hiếu chiến, thích một cách tiếp cận ngoại giao hơn. |
| Nghi vấn |
Is tolerating his pugnaciously arguing really necessary?
|
Có thực sự cần thiết phải chịu đựng việc anh ta tranh cãi một cách hiếu chiến không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pugnacious man always starts arguments.
|
Người đàn ông hiếu chiến luôn bắt đầu các cuộc tranh cãi. |
| Phủ định |
She is not pugnacious despite her tough appearance.
|
Cô ấy không hiếu chiến mặc dù vẻ ngoài mạnh mẽ. |
| Nghi vấn |
Does he behave pugnaciously when he is stressed?
|
Anh ta có cư xử một cách hiếu chiến khi bị căng thẳng không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is pugnacious, isn't he?
|
Anh ta hay gây gổ, đúng không? |
| Phủ định |
She wasn't pugnaciously arguing, was she?
|
Cô ấy không cãi nhau một cách hung hăng, phải không? |
| Nghi vấn |
They will be pugnacious, won't they?
|
Họ sẽ hiếu chiến, phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was pugnacious and always looking for a fight yesterday.
|
Hôm qua anh ta rất hiếu chiến và luôn tìm kiếm một cuộc ẩu đả. |
| Phủ định |
She wasn't pugnacious at the meeting; she remained calm and professional.
|
Cô ấy không hiếu chiến trong cuộc họp; cô ấy vẫn giữ bình tĩnh và chuyên nghiệp. |
| Nghi vấn |
Was he always so pugnaciously argumentative during his childhood?
|
Có phải anh ấy luôn tranh cãi một cách hiếu chiến như vậy trong thời thơ ấu không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has always been pugnacious in his dealings with others.
|
Anh ấy luôn tỏ ra hiếu chiến trong các giao dịch với người khác. |
| Phủ định |
She has not been pugnacious since the incident.
|
Cô ấy đã không còn hiếu chiến kể từ sau sự cố đó. |
| Nghi vấn |
Has he been pugnaciously defending his point of view?
|
Anh ấy đã bảo vệ quan điểm của mình một cách hiếu chiến phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has been behaving pugnaciously since the argument.
|
Anh ấy đã cư xử một cách hung hăng kể từ sau cuộc tranh cãi. |
| Phủ định |
They haven't been dealing with the pugnacious customer effectively.
|
Họ đã không xử lý khách hàng hung hăng một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Has she been feeling pugnacious lately?
|
Gần đây cô ấy có cảm thấy hay gây gổ không? |