(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conciliatory
C1

conciliatory

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hòa giải xoa dịu nhân nhượng làm lành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conciliatory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có ý xoa dịu, hòa giải hoặc làm nguôi giận.

Definition (English Meaning)

Intended or likely to placate or pacify.

Ví dụ Thực tế với 'Conciliatory'

  • "The president made a conciliatory gesture towards the striking workers."

    "Tổng thống đã có một cử chỉ hòa giải đối với những công nhân đang đình công."

  • "A more conciliatory approach might be effective."

    "Một cách tiếp cận hòa giải hơn có thể sẽ hiệu quả."

  • "His tone was noticeably more conciliatory."

    "Giọng điệu của anh ấy rõ ràng là hòa giải hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conciliatory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: conciliate
  • Adjective: conciliatory
  • Adverb: conciliatorily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quan hệ Chính trị Ngoại giao

Ghi chú Cách dùng 'Conciliatory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'conciliatory' mang sắc thái chủ động tìm kiếm sự hòa giải, làm dịu căng thẳng. Nó không chỉ đơn thuần là nhượng bộ (accommodating) mà còn thể hiện nỗ lực làm cho người khác cảm thấy được lắng nghe và tôn trọng. So với 'appeasing' (xoa dịu), 'conciliatory' mang tính xây dựng và lâu dài hơn, trong khi 'appeasing' thường chỉ là giải pháp tạm thời để tránh xung đột.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards to in

Các giới từ 'towards' và 'to' thường đi với 'conciliatory' để chỉ đối tượng mà hành động xoa dịu hướng đến (e.g., 'conciliatory towards the opposition'). 'In' thường được dùng để mô tả hành động xoa dịu được thể hiện bằng cách nào (e.g., 'a conciliatory approach in negotiations').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conciliatory'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although he felt betrayed, he adopted a conciliatory tone when he spoke to her because he wanted to resolve the conflict peacefully.
Mặc dù cảm thấy bị phản bội, anh ấy đã sử dụng một giọng điệu hòa giải khi nói chuyện với cô ấy vì anh ấy muốn giải quyết xung đột một cách hòa bình.
Phủ định
Even though the company hoped to conciliate the striking workers, they did not offer any real concessions so the strike continued.
Mặc dù công ty hy vọng xoa dịu những công nhân đình công, họ đã không đưa ra bất kỳ nhượng bộ thực sự nào nên cuộc đình công tiếp tục.
Nghi vấn
If I approach the situation conciliatorily, will she be more receptive to finding a compromise?
Nếu tôi tiếp cận tình huống một cách hòa giải, liệu cô ấy có dễ dàng chấp nhận việc tìm kiếm một sự thỏa hiệp hơn không?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That his tone was conciliatory made everyone feel more at ease.
Việc giọng điệu của anh ấy hòa giải khiến mọi người cảm thấy thoải mái hơn.
Phủ định
Whether she would act conciliatorily was not certain.
Việc liệu cô ấy có hành động một cách hòa giải hay không vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
Why the negotiator chose to conciliate at that moment is still a mystery.
Tại sao người đàm phán chọn hòa giải vào thời điểm đó vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His speech was conciliatory: he wanted to mend the broken relationship.
Bài phát biểu của anh ấy mang tính hòa giải: anh ấy muốn hàn gắn mối quan hệ đã rạn nứt.
Phủ định
Her actions weren't conciliatory: they only made the situation worse.
Hành động của cô ấy không mang tính hòa giải: chúng chỉ làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn.
Nghi vấn
Was their approach conciliatory: did they try to understand the other side's perspective?
Cách tiếp cận của họ có mang tính hòa giải không: họ có cố gắng hiểu quan điểm của bên kia không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be conciliating with its employees to avoid a strike.
Công ty sẽ hòa giải với nhân viên để tránh một cuộc đình công.
Phủ định
The government won't be conciliating with the rebels; they're taking a hardline stance.
Chính phủ sẽ không hòa giải với quân nổi dậy; họ đang thực hiện một lập trường cứng rắn.
Nghi vấn
Will the mediator be conciliating between the two parties tomorrow?
Ngày mai người hòa giải có hòa giải giữa hai bên không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the mediator arrives, the two parties will have been conciliating for hours, hoping to reach an agreement.
Vào thời điểm người hòa giải đến, hai bên sẽ đã hòa giải trong nhiều giờ, hy vọng đạt được thỏa thuận.
Phủ định
The company won't have been acting in a conciliatory manner, which is why the strike will continue.
Công ty sẽ không hành động một cách hòa giải, đó là lý do cuộc đình công sẽ tiếp tục.
Nghi vấn
Will the government have been trying to conciliate between the rebels and the ruling party?
Liệu chính phủ có đang cố gắng hòa giải giữa quân nổi dậy và đảng cầm quyền hay không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The negotiator had been acting conciliatorily for hours before the deal was finally reached.
Nhà đàm phán đã hành động một cách hòa giải trong nhiều giờ trước khi thỏa thuận cuối cùng đạt được.
Phủ định
She hadn't been trying to conciliate him; she was simply stating the facts.
Cô ấy đã không cố gắng hòa giải anh ta; cô ấy chỉ đơn giản là nêu sự thật.
Nghi vấn
Had the government been trying to conciliate the protesters before the violence escalated?
Chính phủ đã cố gắng hòa giải với những người biểu tình trước khi bạo lực leo thang phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)