(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ combines
B2

combines

Verb (third-person singular present)

Nghĩa tiếng Việt

kết hợp pha trộn hợp nhất tích hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Combines'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kết hợp, phối hợp, trộn lẫn.

Definition (English Meaning)

To merge or blend together.

Ví dụ Thực tế với 'Combines'

  • "This recipe combines sweet and savory flavors."

    "Công thức này kết hợp hương vị ngọt và mặn."

  • "The software combines several tools into one application."

    "Phần mềm này kết hợp nhiều công cụ vào một ứng dụng duy nhất."

  • "Her talent combines musical ability with a flair for performance."

    "Tài năng của cô ấy kết hợp khả năng âm nhạc với năng khiếu biểu diễn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Combines'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: combine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

merges(hợp nhất)
blends(pha trộn)
mixes(trộn)
integrates(tích hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

separates(tách rời)
divides(chia cắt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Combines'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Combines" là dạng thức ngôi thứ ba số ít của động từ "combine" ở thì hiện tại đơn. Nó diễn tả hành động kết hợp, hòa trộn hai hoặc nhiều thứ thành một thể thống nhất. Khác với "mix" (trộn) thường chỉ sự hòa trộn vật lý, "combine" mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả kết hợp các ý tưởng, yếu tố trừu tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with into

"Combines with": Kết hợp với cái gì. Ví dụ: This medicine combines with other treatments to fight the disease. "Combines into": Kết hợp thành cái gì. Ví dụ: Several small streams combine into a large river.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Combines'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)