(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ merge
B2

merge

động từ

Nghĩa tiếng Việt

sáp nhập hợp nhất trộn lẫn kết hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Merge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kết hợp hoặc trộn lẫn lại với nhau; hợp nhất, thống nhất.

Definition (English Meaning)

To combine or blend together; to unite or coalesce.

Ví dụ Thực tế với 'Merge'

  • "The two companies decided to merge to create a larger, more competitive business."

    "Hai công ty quyết định sáp nhập để tạo ra một doanh nghiệp lớn hơn và cạnh tranh hơn."

  • "The two rivers merge into one."

    "Hai con sông hợp lại thành một."

  • "The company is planning a merger with its main competitor."

    "Công ty đang lên kế hoạch sáp nhập với đối thủ cạnh tranh chính của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Merge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unite(kết hợp)
combine(kết hợp)
blend(trộn lẫn)
amalgamate(hợp nhất) consolidate(củng cố, hợp nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

separate(tách rời)
divide(chia rẽ)
split(tách ra)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Merge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "merge" thường được dùng khi hai hoặc nhiều thứ riêng biệt được kết hợp thành một thực thể duy nhất. Sắc thái của nó là tạo ra một cái gì đó mới từ sự kết hợp, không đơn thuần là gom lại. So sánh với "combine," "merge" thường mang tính chất liên kết chặt chẽ và tạo ra một sản phẩm thống nhất hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with into

"merge with": kết hợp với cái gì đó để tạo thành một thể thống nhất. Ví dụ: The two companies merged with each other. "merge into": kết hợp thành cái gì đó. Ví dụ: The small stream merges into the river.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Merge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)