fusion
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fusion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hợp nhất, sự kết hợp, sự dung hợp; quá trình hoặc kết quả của việc kết hợp hai hoặc nhiều thứ lại với nhau để tạo thành một thực thể duy nhất.
Definition (English Meaning)
The process or result of joining two or more things together to form a single entity.
Ví dụ Thực tế với 'Fusion'
-
"The fusion of jazz and rock music created a new genre."
"Sự kết hợp giữa nhạc jazz và nhạc rock đã tạo ra một thể loại mới."
-
"The restaurant is famous for its fusion cuisine."
"Nhà hàng nổi tiếng với ẩm thực kết hợp."
-
"Fusion power is a promising source of clean energy."
"Năng lượng từ phản ứng tổng hợp hạt nhân là một nguồn năng lượng sạch đầy hứa hẹn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fusion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fusion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fusion' thường mang ý nghĩa về việc tạo ra một cái gì đó mới, mạnh mẽ hoặc độc đáo hơn từ các thành phần ban đầu. Sự khác biệt với 'combination' là 'fusion' nhấn mạnh sự hòa trộn hoàn toàn, trong khi 'combination' chỉ đơn giản là sự kết hợp mà không nhất thiết có sự biến đổi bản chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fusion of' chỉ sự hợp nhất của các thành phần để tạo thành một tổng thể. 'Fusion with' nhấn mạnh sự hòa trộn với một yếu tố khác. 'Fusion between' chỉ sự hợp nhất giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fusion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.