(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commence
B2

commence

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

khởi công bắt đầu (một cách trang trọng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bắt đầu, khởi đầu.

Definition (English Meaning)

To begin or start.

Ví dụ Thực tế với 'Commence'

  • "The meeting will commence at 9 a.m."

    "Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng."

  • "Construction will commence next month."

    "Việc xây dựng sẽ bắt đầu vào tháng tới."

  • "The ceremony commenced with a prayer."

    "Buổi lễ bắt đầu bằng một lời cầu nguyện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

begin(bắt đầu)
start(khởi đầu)
initiate(khởi xướng)

Trái nghĩa (Antonyms)

end(kết thúc)
finish(hoàn thành)
conclude(kết luận, chấm dứt)

Từ liên quan (Related Words)

launch(khởi động, ra mắt)
inaugurate(khai trương, khánh thành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công việc

Ghi chú Cách dùng 'Commence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'commence' mang tính trang trọng hơn so với 'begin' hoặc 'start'. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc khi muốn nhấn mạnh sự bắt đầu của một sự kiện quan trọng hoặc một quá trình dài hơi. Khác với 'initiate' (khởi xướng) vốn nhấn mạnh việc bắt đầu một cái gì đó mới hoặc một dự án, 'commence' đơn giản chỉ sự bắt đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

'Commence with' nhấn mạnh cái gì đó được bắt đầu bằng một hành động, sự kiện cụ thể. 'Commence by' tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh một phương pháp hoặc cách thức được sử dụng để bắt đầu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)