conclude
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conclude'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kết thúc, hoàn thành.
Definition (English Meaning)
To bring to an end; finish.
Ví dụ Thực tế với 'Conclude'
-
"The meeting concluded at 5 pm."
"Cuộc họp kết thúc lúc 5 giờ chiều."
-
"The negotiations concluded successfully."
"Các cuộc đàm phán đã kết thúc thành công."
-
"What do you conclude from this report?"
"Bạn rút ra kết luận gì từ báo cáo này?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Conclude'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conclude'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ việc kết thúc một sự kiện, một bài phát biểu, một bài luận, hoặc một quá trình suy luận. Khác với 'end' (kết thúc) đơn thuần, 'conclude' mang tính chủ động, có sự sắp xếp, lên kế hoạch trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Conclude with: Kết thúc bằng một hành động, sự kiện nào đó. Ví dụ: The meeting concluded with a vote.
Conclude by: Kết thúc bằng cách làm gì. Ví dụ: He concluded by thanking everyone for their help.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conclude'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.