(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conclude
B2

conclude

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

kết thúc hoàn thành rút ra kết luận suy ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conclude'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kết thúc, hoàn thành.

Definition (English Meaning)

To bring to an end; finish.

Ví dụ Thực tế với 'Conclude'

  • "The meeting concluded at 5 pm."

    "Cuộc họp kết thúc lúc 5 giờ chiều."

  • "The negotiations concluded successfully."

    "Các cuộc đàm phán đã kết thúc thành công."

  • "What do you conclude from this report?"

    "Bạn rút ra kết luận gì từ báo cáo này?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conclude'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

finish(kết thúc)
end(chấm dứt)
determine(xác định) deduce(suy diễn)

Trái nghĩa (Antonyms)

begin(bắt đầu)
start(khởi đầu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Conclude'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ việc kết thúc một sự kiện, một bài phát biểu, một bài luận, hoặc một quá trình suy luận. Khác với 'end' (kết thúc) đơn thuần, 'conclude' mang tính chủ động, có sự sắp xếp, lên kế hoạch trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

Conclude with: Kết thúc bằng một hành động, sự kiện nào đó. Ví dụ: The meeting concluded with a vote.
Conclude by: Kết thúc bằng cách làm gì. Ví dụ: He concluded by thanking everyone for their help.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conclude'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)