initiate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Initiate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bắt đầu hoặc khởi xướng một cái gì đó; gây ra điều gì đó bắt đầu.
Definition (English Meaning)
To begin or start something; to cause something to begin.
Ví dụ Thực tế với 'Initiate'
-
"The government initiated a new economic policy."
"Chính phủ đã khởi xướng một chính sách kinh tế mới."
-
"The peace talks were initiated by the United Nations."
"Các cuộc đàm phán hòa bình đã được khởi xướng bởi Liên Hợp Quốc."
-
"The project was initiated last year."
"Dự án đã được khởi động vào năm ngoái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Initiate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: initiation
- Verb: initiate
- Adjective: initiatory (ít dùng)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Initiate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'initiate' thường được dùng để chỉ việc bắt đầu một quá trình, một dự án, một cuộc điều tra, hoặc một hành động có tính chất quan trọng. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'start' hoặc 'begin'. 'Initiate' nhấn mạnh đến việc tạo ra một sự khởi đầu chủ động, có kế hoạch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'into', 'initiate' có nghĩa là giới thiệu ai đó vào một nhóm, tổ chức, hoặc một loại kiến thức/kỹ năng đặc biệt. Ví dụ: 'He was initiated into the secret society.' (Anh ta được giới thiệu vào hội kín.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Initiate'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The initiation into the secret society was a long and arduous process.
|
Lễ kết nạp vào hội kín là một quá trình dài và gian khổ. |
| Phủ định |
There was no initiation required to join the online forum; it was open to everyone.
|
Không có nghi thức gia nhập nào bắt buộc để tham gia diễn đàn trực tuyến; nó mở cửa cho tất cả mọi người. |
| Nghi vấn |
Was the initiation ceremony performed according to ancient traditions?
|
Lễ kết nạp có được thực hiện theo các truyền thống cổ xưa không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will initiate the project next week.
|
Họ sẽ khởi xướng dự án vào tuần tới. |
| Phủ định |
He did not initiate the conversation.
|
Anh ấy đã không khởi đầu cuộc trò chuyện. |
| Nghi vấn |
Did you initiate the change in policy?
|
Bạn có khởi xướng sự thay đổi trong chính sách không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company decided to initiate a new marketing campaign: a bold move to attract younger customers.
|
Công ty quyết định khởi xướng một chiến dịch marketing mới: một động thái táo bạo để thu hút khách hàng trẻ tuổi. |
| Phủ định |
The government did not initiate any new policies: a sign of indecision and stagnation.
|
Chính phủ đã không khởi xướng bất kỳ chính sách mới nào: một dấu hiệu của sự do dự và trì trệ. |
| Nghi vấn |
Did they initiate the project without proper planning: a recipe for disaster?
|
Họ đã khởi xướng dự án mà không có kế hoạch phù hợp phải không: một công thức cho thảm họa? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had initiated the marketing campaign earlier, they would be seeing higher sales figures now.
|
Nếu công ty đã khởi xướng chiến dịch marketing sớm hơn, thì bây giờ họ đã thấy doanh số bán hàng cao hơn. |
| Phủ định |
If she hadn't been so proactive in the initiation process, the project wouldn't be on schedule now.
|
Nếu cô ấy không chủ động trong quá trình khởi đầu, dự án đã không đúng tiến độ như bây giờ. |
| Nghi vấn |
If they had initiated the new policies last year, would the employees be more satisfied with their jobs now?
|
Nếu họ đã khởi xướng các chính sách mới vào năm ngoái, liệu các nhân viên có hài lòng hơn với công việc của họ bây giờ không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be initiating a new training program next quarter.
|
Công ty sẽ khởi xướng một chương trình đào tạo mới vào quý tới. |
| Phủ định |
They won't be initiating the project until they secure the funding.
|
Họ sẽ không khởi đầu dự án cho đến khi họ đảm bảo được nguồn vốn. |
| Nghi vấn |
Will the government be initiating new policies to combat climate change?
|
Chính phủ có khởi xướng các chính sách mới để chống lại biến đổi khí hậu không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the company celebrates its 100th anniversary, they will have been initiating new projects for over 20 years.
|
Vào thời điểm công ty kỷ niệm 100 năm thành lập, họ sẽ đã khởi xướng các dự án mới trong hơn 20 năm. |
| Phủ định |
By next year, the government won't have been initiating any new environmental policies.
|
Đến năm sau, chính phủ sẽ không còn khởi xướng bất kỳ chính sách môi trường mới nào nữa. |
| Nghi vấn |
Will the university have been initiating research programs to combat climate change by 2030?
|
Liệu trường đại học sẽ đã khởi xướng các chương trình nghiên cứu để chống lại biến đổi khí hậu vào năm 2030? |