(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commend strongly
C1

commend strongly

Động từ (verb)

Nghĩa tiếng Việt

khen ngợi hết lời tán dương mạnh mẽ biểu dương nhiệt liệt ca ngợi hết mực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commend strongly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khen ngợi, ca ngợi một cách trang trọng hoặc chính thức.

Definition (English Meaning)

To praise formally or officially.

Ví dụ Thực tế với 'Commend strongly'

  • "I commend him for his bravery."

    "Tôi khen ngợi anh ấy vì sự dũng cảm của anh ấy."

  • "The manager strongly commended the team for their hard work."

    "Người quản lý đã nhiệt liệt khen ngợi đội vì sự làm việc chăm chỉ của họ."

  • "The report strongly commends the new policy."

    "Báo cáo nhiệt liệt khuyến nghị chính sách mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commend strongly'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

criticize(chỉ trích)
condemn(lên án)

Từ liên quan (Related Words)

recommend(giới thiệu, đề xuất)
endorse(chứng thực, tán thành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Commend strongly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ "commend" thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng, chẳng hạn như trong các bài phát biểu, thư từ chính thức hoặc báo cáo. Nó nhấn mạnh sự đánh giá cao và sự chấp thuận đối với một hành động, phẩm chất hoặc người nào đó. Khác với "praise" thông thường, "commend" mang sắc thái trang trọng và chuyên nghiệp hơn. Nó thường đi kèm với một lý do cụ thể và được thể hiện một cách rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on to

<ul><li><b>commend someone for something</b>: Khen ngợi ai vì điều gì. Ví dụ: The teacher commended him for his excellent performance. (Giáo viên khen ngợi anh ấy vì thành tích xuất sắc.)</li><li><b>commend someone on something</b>: Tương tự như "for", nhưng có thể mang ý chúc mừng. Ví dụ: I commend you on your success. (Tôi chúc mừng bạn vì sự thành công của bạn.)</li><li><b>commend someone to someone</b>: Giới thiệu ai đó cho ai đó. Ví dụ: I commend him to your attention. (Tôi giới thiệu anh ấy để bạn chú ý.)</li></ul>

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commend strongly'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher commended his students strongly for their excellent performance, didn't she?
Giáo viên đã khen ngợi học sinh của mình một cách mạnh mẽ vì thành tích xuất sắc của họ, phải không?
Phủ định
They don't commend strongly enough the volunteers who helped organize the event, do they?
Họ không khen ngợi đủ mạnh những tình nguyện viên đã giúp tổ chức sự kiện, phải không?
Nghi vấn
She will commend him strongly, won't she?
Cô ấy sẽ khen ngợi anh ấy rất nhiều, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)