commend strongly
Động từ (verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commend strongly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khen ngợi, ca ngợi một cách trang trọng hoặc chính thức.
Definition (English Meaning)
To praise formally or officially.
Ví dụ Thực tế với 'Commend strongly'
-
"I commend him for his bravery."
"Tôi khen ngợi anh ấy vì sự dũng cảm của anh ấy."
-
"The manager strongly commended the team for their hard work."
"Người quản lý đã nhiệt liệt khen ngợi đội vì sự làm việc chăm chỉ của họ."
-
"The report strongly commends the new policy."
"Báo cáo nhiệt liệt khuyến nghị chính sách mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commend strongly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: commend
- Adverb: strongly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commend strongly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ "commend" thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng, chẳng hạn như trong các bài phát biểu, thư từ chính thức hoặc báo cáo. Nó nhấn mạnh sự đánh giá cao và sự chấp thuận đối với một hành động, phẩm chất hoặc người nào đó. Khác với "praise" thông thường, "commend" mang sắc thái trang trọng và chuyên nghiệp hơn. Nó thường đi kèm với một lý do cụ thể và được thể hiện một cách rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
<ul><li><b>commend someone for something</b>: Khen ngợi ai vì điều gì. Ví dụ: The teacher commended him for his excellent performance. (Giáo viên khen ngợi anh ấy vì thành tích xuất sắc.)</li><li><b>commend someone on something</b>: Tương tự như "for", nhưng có thể mang ý chúc mừng. Ví dụ: I commend you on your success. (Tôi chúc mừng bạn vì sự thành công của bạn.)</li><li><b>commend someone to someone</b>: Giới thiệu ai đó cho ai đó. Ví dụ: I commend him to your attention. (Tôi giới thiệu anh ấy để bạn chú ý.)</li></ul>
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commend strongly'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher commended his students strongly for their excellent performance, didn't she?
|
Giáo viên đã khen ngợi học sinh của mình một cách mạnh mẽ vì thành tích xuất sắc của họ, phải không? |
| Phủ định |
They don't commend strongly enough the volunteers who helped organize the event, do they?
|
Họ không khen ngợi đủ mạnh những tình nguyện viên đã giúp tổ chức sự kiện, phải không? |
| Nghi vấn |
She will commend him strongly, won't she?
|
Cô ấy sẽ khen ngợi anh ấy rất nhiều, phải không? |