(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ highly praise
C1

highly praise

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

hết lời khen ngợi đánh giá cao ca ngợi hết mực tán dương nhiệt liệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Highly praise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khen ngợi, ca ngợi ai đó hoặc điều gì đó một cách mạnh mẽ và nhiệt thành.

Definition (English Meaning)

To express great approval or admiration of someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Highly praise'

  • "The film was highly praised by critics for its originality."

    "Bộ phim đã được các nhà phê bình đánh giá cao vì tính độc đáo của nó."

  • "Her performance was highly praised."

    "Màn trình diễn của cô ấy đã được đánh giá rất cao."

  • "The new policy was highly praised by economists."

    "Chính sách mới đã được các nhà kinh tế đánh giá cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Highly praise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: praise
  • Adverb: highly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

criticize(chỉ trích)
condemn(lên án)

Từ liên quan (Related Words)

admire(ngưỡng mộ)
respect(tôn trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Highly praise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm "highly praise" nhấn mạnh mức độ cao của sự khen ngợi. Nó thường được sử dụng khi sự khen ngợi là đặc biệt đáng chú ý hoặc xứng đáng. So với "praise" đơn thuần, "highly praise" mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh hơn. Cần phân biệt với "commend" (tán dương, biểu dương) mang nghĩa chính thức hơn và thường dùng trong bối cảnh công việc hoặc thành tích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for because of

Khi sử dụng "for", nó cho biết lý do trực tiếp của sự khen ngợi. Ví dụ: "He was highly praised for his bravery." (Anh ấy được khen ngợi rất nhiều vì sự dũng cảm của mình.) Khi sử dụng "because of", nó cũng chỉ lý do nhưng có thể mang ý nghĩa rộng hơn hoặc gián tiếp hơn. Ví dụ: "The team was highly praised because of their hard work and dedication." (Đội đã được khen ngợi rất nhiều vì sự chăm chỉ và cống hiến của họ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Highly praise'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor enjoys highly praising students who demonstrate exceptional critical thinking skills.
Giáo sư thích hết lời khen ngợi những sinh viên thể hiện kỹ năng tư duy phản biện xuất sắc.
Phủ định
She avoids highly praising one student over others to maintain fairness in the classroom.
Cô ấy tránh việc khen ngợi quá mức một học sinh so với những người khác để duy trì sự công bằng trong lớp học.
Nghi vấn
Is the committee considering highly praising the research team for their groundbreaking discovery?
Ủy ban có đang cân nhắc việc hết lời khen ngợi nhóm nghiên cứu vì khám phá đột phá của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)