commonhold
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commonhold'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình thức sở hữu đất đai ở Anh và xứ Wales, trong đó chủ sở hữu các căn hộ hoặc đơn vị riêng lẻ trong một tòa nhà hoặc khu bất động sản cùng nhau sở hữu quyền sở hữu vĩnh viễn đối với toàn bộ tài sản.
Definition (English Meaning)
A form of land ownership in England and Wales where owners of individual flats or units within a building or estate collectively own the freehold of the entire property.
Ví dụ Thực tế với 'Commonhold'
-
"The residents decided to convert their leasehold into a commonhold to gain more control over the building's management."
"Cư dân quyết định chuyển đổi quyền thuê nhà của họ thành commonhold để có được quyền kiểm soát lớn hơn đối với việc quản lý tòa nhà."
-
"Converting to commonhold allows homeowners to self-manage their property."
"Chuyển đổi sang commonhold cho phép chủ nhà tự quản lý tài sản của họ."
-
"The commonhold association is responsible for maintaining the building's common areas."
"Hiệp hội commonhold chịu trách nhiệm bảo trì các khu vực chung của tòa nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commonhold'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: commonhold
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commonhold'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đặc biệt liên quan đến luật pháp của Anh và xứ Wales, thể hiện một hình thức sở hữu chung khác với thuê nhà (leasehold). Nó trao quyền tự chủ lớn hơn cho các chủ sở hữu căn hộ trong việc quản lý và bảo trì tài sản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"commonhold of": đề cập đến quyền sở hữu chung của khu đất. Ví dụ: 'The commonhold of this building is vested in the commonhold association.'
"under": thường thấy trong ngữ cảnh của các quy định hoặc luật lệ liên quan đến commonhold. Ví dụ: 'The rights and responsibilities are defined under the Commonhold and Leasehold Reform Act 2002.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commonhold'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.