leasehold
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leasehold'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền sở hữu tài sản trong đó một bên mua quyền sử dụng đất hoặc một tòa nhà trong một khoảng thời gian nhất định.
Definition (English Meaning)
A type of ownership of property where one party buys the right to occupy land or a building for a given length of time.
Ví dụ Thực tế với 'Leasehold'
-
"Many flats in the city are sold on a leasehold basis."
"Nhiều căn hộ trong thành phố được bán trên cơ sở leasehold."
-
"The leasehold expires in 50 years."
"Quyền leasehold hết hạn sau 50 năm."
-
"He bought the leasehold of the restaurant."
"Anh ấy đã mua quyền leasehold của nhà hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leasehold'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: leasehold
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leasehold'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Leasehold khác với freehold (quyền sở hữu vĩnh viễn). Với leasehold, bạn sở hữu quyền sử dụng tài sản trong một khoảng thời gian giới hạn (thường là vài chục đến vài trăm năm), sau thời gian đó quyền sở hữu sẽ trả lại cho người cho thuê (freeholder). Leasehold phổ biến với các căn hộ (apartment) hơn là nhà riêng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'on a leasehold' dùng để chỉ trạng thái tài sản đang trong tình trạng leasehold; 'leasehold of a property' chỉ quyền leasehold đối với một tài sản cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leasehold'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.