(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ freehold
C1

freehold

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền sở hữu vĩnh viễn quyền sở hữu vô thời hạn sở hữu vĩnh viễn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freehold'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền sở hữu tuyệt đối đối với đất đai hoặc tài sản, không bị hạn chế bởi bất kỳ điều khoản nào khác ngoài các quy định của chính phủ.

Definition (English Meaning)

Absolute ownership of land or property that is free from any restrictions other than governmental regulations.

Ví dụ Thực tế với 'Freehold'

  • "The house is offered with freehold."

    "Ngôi nhà được bán với quyền sở hữu vĩnh viễn."

  • "Buying a freehold gives you more control over the property."

    "Việc mua quyền sở hữu vĩnh viễn cho phép bạn kiểm soát tài sản tốt hơn."

  • "They are selling the freehold of the building."

    "Họ đang bán quyền sở hữu vĩnh viễn của tòa nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Freehold'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: freehold
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

property(tài sản)
land(đất đai)
title(quyền sở hữu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Bất động sản

Ghi chú Cách dùng 'Freehold'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Freehold là hình thức sở hữu cao nhất, cho phép chủ sở hữu toàn quyền sử dụng, chuyển nhượng, thế chấp hoặc để lại thừa kế. Khác với leasehold (quyền thuê đất), freehold mang tính vĩnh viễn. Cần phân biệt với 'fee simple' thường được sử dụng ở Hoa Kỳ, có ý nghĩa tương tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Sử dụng 'in' để chỉ quyền sở hữu 'freehold in land' (quyền sở hữu đất đai). Sử dụng 'of' để chỉ đặc tính, ví dụ 'a freehold of the property' (quyền sở hữu đối với tài sản).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Freehold'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)