freehold
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freehold'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền sở hữu tuyệt đối đối với đất đai hoặc tài sản, không bị hạn chế bởi bất kỳ điều khoản nào khác ngoài các quy định của chính phủ.
Definition (English Meaning)
Absolute ownership of land or property that is free from any restrictions other than governmental regulations.
Ví dụ Thực tế với 'Freehold'
-
"The house is offered with freehold."
"Ngôi nhà được bán với quyền sở hữu vĩnh viễn."
-
"Buying a freehold gives you more control over the property."
"Việc mua quyền sở hữu vĩnh viễn cho phép bạn kiểm soát tài sản tốt hơn."
-
"They are selling the freehold of the building."
"Họ đang bán quyền sở hữu vĩnh viễn của tòa nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Freehold'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: freehold
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Freehold'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Freehold là hình thức sở hữu cao nhất, cho phép chủ sở hữu toàn quyền sử dụng, chuyển nhượng, thế chấp hoặc để lại thừa kế. Khác với leasehold (quyền thuê đất), freehold mang tính vĩnh viễn. Cần phân biệt với 'fee simple' thường được sử dụng ở Hoa Kỳ, có ý nghĩa tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ quyền sở hữu 'freehold in land' (quyền sở hữu đất đai). Sử dụng 'of' để chỉ đặc tính, ví dụ 'a freehold of the property' (quyền sở hữu đối với tài sản).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Freehold'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.