commonwealth
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commonwealth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quốc gia hoặc cộng đồng độc lập, đặc biệt là một nước cộng hòa dân chủ.
Definition (English Meaning)
An independent country or community, especially a democratic republic.
Ví dụ Thực tế với 'Commonwealth'
-
"Australia is a member of the Commonwealth of Nations."
"Úc là một thành viên của Khối Thịnh vượng chung các Quốc gia."
-
"The prime minister addressed the Commonwealth leaders."
"Thủ tướng đã phát biểu trước các nhà lãnh đạo Khối Thịnh vượng chung."
-
"Pennsylvania is one of four commonwealths in the United States."
"Pennsylvania là một trong bốn tiểu bang thịnh vượng chung ở Hoa Kỳ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commonwealth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: commonwealth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commonwealth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'commonwealth' thường được dùng để chỉ một cộng đồng chính trị được thành lập vì lợi ích chung. Nó có thể đề cập đến một quốc gia, một tiểu bang hoặc một liên minh các quốc gia. Sự nhấn mạnh nằm ở việc lợi ích chung và phúc lợi của người dân được ưu tiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ thành viên hoặc thuộc tính của commonwealth. Ví dụ: 'The Commonwealth of Nations' (Khối Thịnh vượng chung các Quốc gia).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commonwealth'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the colonies had joined the Commonwealth earlier, they would be more politically stable now.
|
Nếu các thuộc địa đã gia nhập Khối thịnh vượng chung sớm hơn, thì bây giờ họ đã ổn định chính trị hơn. |
| Phủ định |
If he hadn't been such a strong advocate for the Commonwealth, he wouldn't be facing so much political backlash now.
|
Nếu anh ấy không phải là một người ủng hộ mạnh mẽ cho Khối thịnh vượng chung như vậy, thì bây giờ anh ấy đã không phải đối mặt với nhiều phản ứng dữ dội về chính trị như vậy. |
| Nghi vấn |
If the country had remained in the Commonwealth, would their economy be stronger now?
|
Nếu quốc gia đó vẫn ở trong Khối thịnh vượng chung, thì nền kinh tế của họ có mạnh hơn bây giờ không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Australia was a prominent member of the British Commonwealth.
|
Úc là một thành viên nổi bật của Khối thịnh vượng chung Anh. |
| Phủ định |
The leaders didn't discuss the future of the Commonwealth at the meeting yesterday.
|
Các nhà lãnh đạo đã không thảo luận về tương lai của Khối thịnh vượng chung tại cuộc họp hôm qua. |
| Nghi vấn |
Did Canada join the Commonwealth before 1930?
|
Canada có gia nhập Khối thịnh vượng chung trước năm 1930 không? |