(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ communal space
B2

communal space

noun

Nghĩa tiếng Việt

không gian chung khu vực sinh hoạt chung không gian cộng đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Communal space'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực hoặc địa điểm được chia sẻ và sử dụng bởi tất cả mọi người trong một cộng đồng.

Definition (English Meaning)

An area or place that is shared and used by all the people in a community.

Ví dụ Thực tế với 'Communal space'

  • "The apartment complex has a communal space where residents can socialize."

    "Khu chung cư có một không gian chung, nơi cư dân có thể giao lưu."

  • "The co-working space provides a communal space for freelancers to collaborate."

    "Không gian làm việc chung cung cấp một không gian chung để những người làm việc tự do có thể cộng tác."

  • "A well-designed communal space can foster a sense of community."

    "Một không gian chung được thiết kế tốt có thể thúc đẩy ý thức cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Communal space'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: communal space
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shared space(không gian chia sẻ)
common area(khu vực chung)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

community(cộng đồng)
gathering place(địa điểm tụ họp)
public space(không gian công cộng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Quy hoạch đô thị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Communal space'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'communal space' nhấn mạnh tính chất chia sẻ và cộng đồng của một không gian. Nó khác với 'public space' (không gian công cộng) ở chỗ 'communal space' thường ám chỉ một nhóm người cụ thể cùng sử dụng và có trách nhiệm với không gian đó, trong khi 'public space' mở cửa cho tất cả mọi người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within of

- 'in a communal space': chỉ vị trí bên trong không gian chung. Ví dụ: 'People often socialize in a communal space.'
- 'within a communal space': tương tự như 'in', nhấn mạnh sự giới hạn bên trong không gian đó. Ví dụ: 'The library is located within the communal space of the apartment complex.'
- 'of a communal space': mô tả một phần thuộc về không gian chung. Ví dụ: 'The design of a communal space is important for encouraging interaction.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Communal space'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the community invests in creating a communal space, it will foster stronger relationships among residents.
Nếu cộng đồng đầu tư vào việc tạo ra một không gian sinh hoạt chung, nó sẽ thúc đẩy mối quan hệ bền chặt hơn giữa các cư dân.
Phủ định
If the management doesn't maintain the communal space, residents won't use it.
Nếu ban quản lý không bảo trì không gian sinh hoạt chung, cư dân sẽ không sử dụng nó.
Nghi vấn
Will the park become a popular communal space if we add picnic tables?
Liệu công viên có trở thành một không gian sinh hoạt chung phổ biến nếu chúng ta thêm bàn ăn dã ngoại không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish we had a larger communal space in our apartment building.
Tôi ước chúng ta có một không gian chung lớn hơn trong tòa nhà chung cư của mình.
Phủ định
If only there weren't so many restrictions on using the communal space.
Giá mà không có quá nhiều hạn chế đối với việc sử dụng không gian chung.
Nghi vấn
If only the management would improve the communal space, wouldn't that be great?
Giá mà ban quản lý cải thiện không gian chung, chẳng phải là tuyệt vời sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)