shared space
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shared space'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một môi trường vật lý hoặc ảo có thể truy cập và được sử dụng bởi nhiều cá nhân hoặc nhóm.
Definition (English Meaning)
A physical or virtual environment that is accessible to and used by multiple individuals or groups.
Ví dụ Thực tế với 'Shared space'
-
"The new office features a large shared space for collaboration."
"Văn phòng mới có một không gian chung rộng lớn để cộng tác."
-
"The library offers a shared space for students to study together."
"Thư viện cung cấp một không gian chung để sinh viên học tập cùng nhau."
-
"The shared space initiative aims to create a more pedestrian-friendly environment."
"Sáng kiến không gian chung nhằm mục đích tạo ra một môi trường thân thiện hơn với người đi bộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shared space'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shared space
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shared space'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'shared space' được dùng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong quy hoạch đô thị, nó chỉ một khu vực được thiết kế để khuyến khích tương tác xã hội giữa những người sử dụng khác nhau (ví dụ: người đi bộ, người đi xe đạp, người lái xe hơi). Trong môi trường làm việc, nó có thể là không gian làm việc chung (co-working space). Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nó có thể đề cập đến không gian lưu trữ dữ liệu dùng chung (shared drive). Ý nghĩa chung của nó luôn liên quan đến việc sử dụng chung một nguồn lực hoặc môi trường nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Chỉ vị trí bên trong một không gian chung lớn hơn (e.g., 'We work in a shared space').
* **within:** Nhấn mạnh rằng không gian chung là một phần của một hệ thống hoặc tổ chức lớn hơn (e.g., 'Collaboration within the shared space improved team performance').
* **of:** Mô tả thuộc tính của không gian (e.g., 'The design of the shared space encourages interaction').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shared space'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.