(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ public space
B2

public space

noun

Nghĩa tiếng Việt

không gian công cộng khu vực công cộng địa điểm công cộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public space'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực hoặc địa điểm mở và có thể tiếp cận được với tất cả các thành viên của công chúng, thường thuộc sở hữu của chính phủ hoặc cộng đồng.

Definition (English Meaning)

An area or place that is open and accessible to all members of the public, typically owned by the government or community.

Ví dụ Thực tế với 'Public space'

  • "The park is a valuable public space for residents to relax and socialize."

    "Công viên là một không gian công cộng quý giá để cư dân thư giãn và giao lưu."

  • "The city council is investing in improving public spaces."

    "Hội đồng thành phố đang đầu tư vào việc cải thiện không gian công cộng."

  • "Public spaces should be designed to be accessible to everyone, regardless of their abilities."

    "Không gian công cộng nên được thiết kế để mọi người đều có thể tiếp cận, bất kể khả năng của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Public space'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: public space
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

public area(khu vực công cộng)
communal space(không gian cộng đồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quy hoạch đô thị Xã hội học Địa lý nhân văn

Ghi chú Cách dùng 'Public space'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Public space đề cập đến những khu vực mà mọi người đều có quyền ra vào và sử dụng, không bị hạn chế bởi các quy định tư nhân. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự gắn kết xã hội, thúc đẩy tương tác cộng đồng và cung cấp không gian cho các hoạt động văn hóa, giải trí. Khác với 'private space', vốn thuộc sở hữu cá nhân hoặc tổ chức và có những quy định riêng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within for

• in: Chỉ vị trí chung (e.g., 'There was a concert in the public space.')
• within: Chỉ sự nằm trong ranh giới (e.g., 'The fountain is within the public space.')
• for: Chỉ mục đích sử dụng (e.g., 'The public space is designed for recreation.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Public space'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city has created more public space for its residents.
Thành phố đã tạo ra nhiều không gian công cộng hơn cho cư dân của mình.
Phủ định
The government hasn't invested in improving public space in this area.
Chính phủ đã không đầu tư vào việc cải thiện không gian công cộng ở khu vực này.
Nghi vấn
Has the community always valued public space as much as they do now?
Có phải cộng đồng luôn đánh giá cao không gian công cộng như bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)