(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ communal
B2

communal

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tập thể cộng đồng chung tập trung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Communal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc được thực hiện bởi một cộng đồng; được chia sẻ.

Definition (English Meaning)

Relating to or done by a community; shared.

Ví dụ Thực tế với 'Communal'

  • "They shared a communal kitchen."

    "Họ dùng chung một nhà bếp cộng đồng."

  • "Communal living can be a rewarding experience."

    "Sống tập thể có thể là một trải nghiệm bổ ích."

  • "The village has a communal well."

    "Ngôi làng có một cái giếng chung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Communal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

collective(tập thể)
shared(được chia sẻ)
joint(chung)

Trái nghĩa (Antonyms)

individual(cá nhân)
private(riêng tư)

Từ liên quan (Related Words)

community(cộng đồng)
society(xã hội)
kibbutz(kibbutz (nông trang tập thể ở Israel))

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Communal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'communal' nhấn mạnh sự sở hữu, sử dụng hoặc hoạt động chung của một nhóm người hoặc cộng đồng. Nó thường ám chỉ sự hợp tác và chia sẻ nguồn lực. Khác với 'common' (chung, phổ biến), 'communal' đặc biệt đề cập đến những gì thuộc về một cộng đồng cụ thể, không phải toàn thể mọi người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Khi dùng 'with', nó thường chỉ sự tham gia hoặc liên kết với một cộng đồng: 'living communally with others'. Khi dùng 'in', nó chỉ sự tồn tại hoặc thực hiện trong một cộng đồng: 'communal living in a kibbutz'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Communal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)