communal
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Communal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc được thực hiện bởi một cộng đồng; được chia sẻ.
Definition (English Meaning)
Relating to or done by a community; shared.
Ví dụ Thực tế với 'Communal'
-
"They shared a communal kitchen."
"Họ dùng chung một nhà bếp cộng đồng."
-
"Communal living can be a rewarding experience."
"Sống tập thể có thể là một trải nghiệm bổ ích."
-
"The village has a communal well."
"Ngôi làng có một cái giếng chung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Communal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Communal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'communal' nhấn mạnh sự sở hữu, sử dụng hoặc hoạt động chung của một nhóm người hoặc cộng đồng. Nó thường ám chỉ sự hợp tác và chia sẻ nguồn lực. Khác với 'common' (chung, phổ biến), 'communal' đặc biệt đề cập đến những gì thuộc về một cộng đồng cụ thể, không phải toàn thể mọi người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'with', nó thường chỉ sự tham gia hoặc liên kết với một cộng đồng: 'living communally with others'. Khi dùng 'in', nó chỉ sự tồn tại hoặc thực hiện trong một cộng đồng: 'communal living in a kibbutz'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Communal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.