community association
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Community association'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tổ chức bao gồm cư dân trong một khu vực địa lý hoặc khu phố cụ thể, hoạt động để cải thiện hoặc duy trì chất lượng cuộc sống trong cộng đồng.
Definition (English Meaning)
An organization of residents in a specific geographic area or neighborhood that works to improve or maintain the quality of life in the community.
Ví dụ Thực tế với 'Community association'
-
"The community association is responsible for maintaining the park."
"Hiệp hội cộng đồng chịu trách nhiệm bảo trì công viên."
-
"We attended the community association meeting last night."
"Chúng tôi đã tham dự cuộc họp của hiệp hội cộng đồng tối qua."
-
"The community association is planning a summer festival."
"Hiệp hội cộng đồng đang lên kế hoạch cho một lễ hội mùa hè."
Từ loại & Từ liên quan của 'Community association'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: community association
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Community association'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các tổ chức tự quản của cư dân, có thể liên quan đến các vấn đề như bảo trì cảnh quan, an ninh, quy tắc ứng xử, và các hoạt động xã hội. Thường thấy trong các khu dân cư có quy hoạch, khu chung cư, hoặc các cộng đồng có nhiều chủ sở hữu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Association of': Thường dùng để chỉ hiệp hội của cái gì đó (ví dụ: 'Association of residents'). 'Association in': Thường dùng để chỉ sự tham gia vào hiệp hội (ví dụ: 'active in the community association')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Community association'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.