(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ geographic
B2

geographic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về địa lý liên quan đến địa lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geographic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến địa lý, hoặc dựa trên địa lý.

Definition (English Meaning)

Relating to geography, or based on geography.

Ví dụ Thực tế với 'Geographic'

  • "The geographic location of the island made it an ideal trading post."

    "Vị trí địa lý của hòn đảo đã biến nó thành một trạm buôn bán lý tưởng."

  • "There are significant geographic differences in climate across the country."

    "Có sự khác biệt lớn về địa lý trong khí hậu trên khắp đất nước."

  • "The company takes into account the geographic limitations of its target market."

    "Công ty xem xét các hạn chế về địa lý của thị trường mục tiêu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Geographic'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý học

Ghi chú Cách dùng 'Geographic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'geographic' thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm, khu vực, hoặc yếu tố liên quan đến địa lý. Nó nhấn mạnh đến vị trí, địa hình, khí hậu và các yếu tố tự nhiên khác ảnh hưởng đến một khu vực hoặc hiện tượng nào đó. Không nên nhầm lẫn với 'geological' (thuộc về địa chất), tập trung vào cấu trúc và lịch sử của Trái Đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of to

Ví dụ: 'geographic location' (vị trí địa lý), 'geographic distribution' (sự phân bố địa lý). 'In' thường dùng để chỉ vị trí bên trong một khu vực địa lý (e.g., 'in a geographic region'). 'Of' thường dùng để chỉ thuộc tính của địa lý (e.g., 'geographic features of a country'). 'To' thường dùng để chỉ sự liên quan hoặc ảnh hưởng đến một khu vực địa lý (e.g., 'sensitive to geographic variations').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Geographic'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country, which boasts diverse geographic features, attracts many tourists.
Đất nước này, nơi có nhiều đặc điểm địa lý đa dạng, thu hút nhiều khách du lịch.
Phủ định
The report, which wasn't geographically accurate, was rejected by the committee.
Báo cáo, cái mà không chính xác về mặt địa lý, đã bị ủy ban bác bỏ.
Nghi vấn
Is this the region where the landscape is geographically unique?
Đây có phải là khu vực mà cảnh quan có tính độc đáo về mặt địa lý không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Studying geographic patterns is essential for urban planning.
Nghiên cứu các mô hình địa lý là rất cần thiết cho quy hoạch đô thị.
Phủ định
Not considering geographic factors can lead to flawed urban design.
Không xem xét các yếu tố địa lý có thể dẫn đến thiết kế đô thị sai sót.
Nghi vấn
Is analyzing geographic data crucial before starting a construction project?
Phân tích dữ liệu địa lý có phải là điều quan trọng trước khi bắt đầu một dự án xây dựng?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This map shows the geographic distribution of the species.
Bản đồ này cho thấy sự phân bố địa lý của các loài.
Phủ định
It is not geographically feasible to build a road through that mountain range.
Việc xây dựng một con đường xuyên qua dãy núi đó là không khả thi về mặt địa lý.
Nghi vấn
Is this region geographically similar to ours?
Khu vực này có tương đồng về mặt địa lý với khu vực của chúng ta không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The geographic location of the city is important.
Vị trí địa lý của thành phố rất quan trọng.
Phủ định
The distribution of rainfall is not geographically uniform.
Sự phân bố lượng mưa không đồng đều về mặt địa lý.
Nghi vấn
Is the geographic diversity of the island unique?
Sự đa dạng địa lý của hòn đảo có phải là độc nhất không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The explorers documented the geographic features of the island.
Các nhà thám hiểm đã ghi lại các đặc điểm địa lý của hòn đảo.
Phủ định
They did not explore the geographically remote areas.
Họ đã không khám phá các khu vực hẻo lánh về mặt địa lý.
Nghi vấn
Does the survey cover all geographic regions?
Cuộc khảo sát có bao gồm tất cả các khu vực địa lý không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the explorers had possessed more advanced geographic tools, they would have discovered the hidden city sooner.
Nếu những nhà thám hiểm sở hữu các công cụ địa lý tiên tiến hơn, họ đã có thể khám phá ra thành phố bí ẩn sớm hơn.
Phủ định
If the river had not been geographically unpredictable, the settlers would not have suffered such frequent floods.
Nếu dòng sông không khó đoán về mặt địa lý, những người định cư đã không phải chịu những trận lũ lụt thường xuyên đến vậy.
Nghi vấn
Would the company have invested in the region if they had geographically assessed its potential more thoroughly?
Liệu công ty có đầu tư vào khu vực này nếu họ đánh giá tiềm năng địa lý của nó kỹ lưỡng hơn không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Be geographically aware of the country before you travel.
Hãy nhận thức về mặt địa lý của đất nước trước khi bạn đi du lịch.
Phủ định
Don't limit your research to geographic factors; consider cultural aspects too.
Đừng giới hạn nghiên cứu của bạn chỉ ở các yếu tố địa lý; hãy xem xét cả các khía cạnh văn hóa nữa.
Nghi vấn
Please map the region geographically for better understanding.
Vui lòng vẽ bản đồ khu vực về mặt địa lý để hiểu rõ hơn.

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team had been geographically mapping the region for months before the storm hit.
Đội đã và đang lập bản đồ địa lý khu vực trong nhiều tháng trước khi cơn bão ập đến.
Phủ định
She hadn't been geographically restricting her research to just one country.
Cô ấy đã không giới hạn nghiên cứu của mình về mặt địa lý chỉ ở một quốc gia.
Nghi vấn
Had they been geographically diversifying their investments before the market crashed?
Họ đã và đang đa dạng hóa các khoản đầu tư về mặt địa lý trước khi thị trường sụp đổ phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Earth's geographic features are stunning.
Các đặc điểm địa lý của Trái Đất thật tuyệt đẹp.
Phủ định
My students' geographic knowledge isn't very deep.
Kiến thức địa lý của các học sinh của tôi không sâu sắc lắm.
Nghi vấn
Is the city's geographic location advantageous for trade?
Vị trí địa lý của thành phố có thuận lợi cho thương mại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)