(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ specific
B2

specific

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cụ thể rõ ràng chính xác riêng biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specific'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được xác định hoặc nhận diện rõ ràng, cụ thể.

Definition (English Meaning)

Clearly defined or identified.

Ví dụ Thực tế với 'Specific'

  • "The doctor asked specific questions about my symptoms."

    "Bác sĩ đã hỏi những câu hỏi cụ thể về các triệu chứng của tôi."

  • "We need specific information about the project's budget."

    "Chúng ta cần thông tin cụ thể về ngân sách của dự án."

  • "The job requires specific skills and experience."

    "Công việc đòi hỏi những kỹ năng và kinh nghiệm cụ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Specific'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

precise(chính xác) explicit(rõ ràng, minh bạch)
definite(xác định, rõ ràng)

Trái nghĩa (Antonyms)

general(chung chung)
vague(mơ hồ)
broad(rộng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Specific'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'specific' thường được sử dụng để nhấn mạnh sự chính xác, chi tiết và không mơ hồ của một thông tin, yêu cầu hoặc đối tượng. Nó khác với 'general' hoặc 'vague' ở chỗ nó tập trung vào những đặc điểm riêng biệt. Ví dụ: 'specific instructions' (hướng dẫn cụ thể) trái ngược với 'general guidelines' (hướng dẫn chung).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to about for

'Specific to' được dùng để chỉ một cái gì đó chỉ áp dụng hoặc liên quan đến một đối tượng hoặc trường hợp cụ thể. 'Specific about' thường dùng để diễn tả việc ai đó rất chi tiết hoặc chính xác về một vấn đề gì đó. 'Specific for' có thể dùng để chỉ mục đích sử dụng được thiết kế riêng cho một đối tượng nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Specific'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)