commuter belt
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commuter belt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vùng ven đô xung quanh một thành phố lớn, nơi nhiều người dân di chuyển vào thành phố để làm việc.
Definition (English Meaning)
The area surrounding a large city from which many people travel into the city to work.
Ví dụ Thực tế với 'Commuter belt'
-
"Many people choose to live in the commuter belt because housing is more affordable."
"Nhiều người chọn sống ở vùng ven đô vì giá nhà ở phải chăng hơn."
-
"The commuter belt is experiencing rapid population growth."
"Vùng ven đô đang trải qua sự tăng trưởng dân số nhanh chóng."
-
"Improved transportation links have expanded the commuter belt."
"Các liên kết giao thông được cải thiện đã mở rộng vùng ven đô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commuter belt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: commuter belt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commuter belt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'commuter belt' mô tả khu vực dân cư ngoại ô hoặc lân cận thành phố lớn, nơi cư dân chủ yếu di chuyển hàng ngày vào thành phố để làm việc. Thường có đặc điểm là giá nhà đất tương đối thấp hơn so với trung tâm thành phố, nhưng vẫn đủ gần để đi lại thuận tiện. Khái niệm này liên quan đến sự phát triển của giao thông công cộng và cá nhân, cho phép người dân sống ở xa nơi làm việc hơn. Nó khác với 'suburbs' (khu ngoại ô) ở chỗ nhấn mạnh vào việc đi lại làm việc hàng ngày vào thành phố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Around’ chỉ vị trí bao quanh thành phố. ‘In’ dùng để chỉ các khu vực nằm trong vùng commuter belt. ‘From’ chỉ điểm xuất phát của những người di chuyển từ vùng này vào thành phố.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commuter belt'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you live in the commuter belt, you often spend a lot of time traveling to work.
|
Nếu bạn sống ở vành đai giao thông, bạn thường dành nhiều thời gian đi làm. |
| Phủ định |
If you don't have a car in the commuter belt, you don't get around very easily.
|
Nếu bạn không có ô tô ở vành đai giao thông, bạn sẽ không đi lại dễ dàng. |
| Nghi vấn |
If people live in the commuter belt, do they typically work in the city center?
|
Nếu mọi người sống ở vành đai giao thông, họ có thường làm việc ở trung tâm thành phố không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I lived outside the commuter belt; the prices in the city are too high.
|
Tôi ước tôi sống bên ngoài vành đai giao thông; giá cả trong thành phố quá cao. |
| Phủ định |
If only we didn't have to live in the commuter belt to afford a house.
|
Giá mà chúng ta không phải sống ở vành đai giao thông để đủ khả năng mua một căn nhà. |
| Nghi vấn |
I wish they would improve the train service from the commuter belt; wouldn't that make life easier?
|
Tôi ước họ sẽ cải thiện dịch vụ tàu hỏa từ vành đai giao thông; điều đó chẳng làm cho cuộc sống dễ dàng hơn sao? |