(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compensatory
C1

compensatory

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tính chất bù đắp mang tính đền bù thuộc về bồi thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compensatory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tính chất bù đắp; bù trừ hoặc đền bù cho cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Serving to compensate; offsetting or making up for something.

Ví dụ Thực tế với 'Compensatory'

  • "The company offered compensatory damages to the affected residents."

    "Công ty đã đề nghị bồi thường thiệt hại cho những cư dân bị ảnh hưởng."

  • "The government introduced compensatory policies to help disadvantaged groups."

    "Chính phủ đã đưa ra các chính sách bù đắp để giúp đỡ các nhóm yếu thế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compensatory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: compensatory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

redressive(có tính chất khắc phục)
remedial(có tính chất chữa bệnh, khắc phục)
corrective(có tính chất điều chỉnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

detrimental(gây bất lợi)
damaging(gây thiệt hại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật Y học

Ghi chú Cách dùng 'Compensatory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'compensatory' thường được dùng để mô tả các biện pháp, hành động, hoặc chính sách được thiết kế để khắc phục hoặc giảm thiểu những ảnh hưởng tiêu cực hoặc thiệt hại. Nó nhấn mạnh sự đền bù hoặc thay thế cho một tổn thất hoặc thiếu hụt. Khác với 'remedial' (khắc phục), 'compensatory' tập trung vào việc đền bù hơn là sửa chữa nguyên nhân gốc rễ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'compensatory for' được sử dụng để chỉ rõ điều gì đang được bù đắp. Ví dụ: 'compensatory measures for environmental damage' (các biện pháp đền bù cho thiệt hại môi trường).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compensatory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)