(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ restitution
C1

restitution

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự bồi hoàn sự đền bù sự hoàn trả sự phục hồi sự trả lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restitution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phục hồi, sự trả lại cho chủ sở hữu hợp pháp hoặc trạng thái ban đầu; sự bồi thường cho mất mát hoặc tổn thương.

Definition (English Meaning)

The act of restoring someone or something to its rightful owner or former state; compensation for loss or injury.

Ví dụ Thực tế với 'Restitution'

  • "The court ordered the company to make restitution for the damages caused by its pollution."

    "Tòa án ra lệnh cho công ty bồi thường cho những thiệt hại gây ra bởi ô nhiễm của nó."

  • "He was ordered to pay restitution to his victims."

    "Anh ta bị ra lệnh phải bồi thường cho các nạn nhân của mình."

  • "The country demanded restitution for the stolen artifacts."

    "Quốc gia đó yêu cầu bồi thường cho các cổ vật bị đánh cắp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Restitution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: restitution
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Restitution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'restitution' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và kinh tế. Nó nhấn mạnh việc khôi phục lại một tình trạng công bằng hoặc sự đền bù thiệt hại. Khác với 'compensation' (bồi thường) mang nghĩa rộng hơn về việc bù đắp tổn thất, 'restitution' tập trung vào việc trả lại chính xác những gì đã mất hoặc khôi phục lại trạng thái ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

restitution for (loss/damage): bồi thường cho (mất mát/thiệt hại); restitution of (property/rights): sự phục hồi (tài sản/quyền lợi)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Restitution'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The court ordered the company to make restitution to the victims of the fraud.
Tòa án đã ra lệnh cho công ty bồi thường cho các nạn nhân của vụ lừa đảo.
Phủ định
Why didn't the company offer restitution to the affected customers immediately after the incident?
Tại sao công ty không đề nghị bồi thường cho khách hàng bị ảnh hưởng ngay sau sự cố?
Nghi vấn
What kind of restitution did the government demand from the polluting factory?
Chính phủ đã yêu cầu loại bồi thường nào từ nhà máy gây ô nhiễm?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be making restitution to its customers for the inconvenience caused by the data breach.
Công ty sẽ bồi thường cho khách hàng của mình vì sự bất tiện do vi phạm dữ liệu gây ra.
Phủ định
The court ruled that the defendant won't be making restitution until all appeals are exhausted.
Tòa án phán quyết rằng bị cáo sẽ không bồi thường cho đến khi tất cả các kháng cáo được giải quyết xong.
Nghi vấn
Will the government be demanding restitution from the corporations responsible for the pollution?
Chính phủ có yêu cầu bồi thường từ các tập đoàn chịu trách nhiệm cho ô nhiễm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)