competitive analysis
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Competitive analysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình nghiên cứu và đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, chiến lược và vị thế thị trường của các đối thủ cạnh tranh.
Definition (English Meaning)
The process of researching and evaluating your competitors' strengths and weaknesses, strategies, and market position.
Ví dụ Thực tế với 'Competitive analysis'
-
"The company conducted a thorough competitive analysis before launching its new product."
"Công ty đã tiến hành một phân tích cạnh tranh kỹ lưỡng trước khi tung ra sản phẩm mới của mình."
-
"Our competitive analysis revealed several key weaknesses in our competitor's marketing strategy."
"Phân tích cạnh tranh của chúng tôi đã tiết lộ một số điểm yếu chính trong chiến lược marketing của đối thủ cạnh tranh."
-
"Competitive analysis is a crucial part of developing a successful business plan."
"Phân tích cạnh tranh là một phần quan trọng trong việc phát triển một kế hoạch kinh doanh thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Competitive analysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: competitive analysis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Competitive analysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phân tích cạnh tranh giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về môi trường cạnh tranh, xác định cơ hội và thách thức, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp. Nó thường bao gồm việc thu thập và phân tích thông tin về sản phẩm, giá cả, kênh phân phối, hoạt động marketing và bán hàng của đối thủ. Khác với 'market analysis' (phân tích thị trường) vốn tập trung vào toàn bộ thị trường, 'competitive analysis' đi sâu vào các đối thủ cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: Sử dụng khi nói về vai trò của phân tích cạnh tranh trong một lĩnh vực cụ thể (e.g., 'competitive analysis in the automotive industry'). Of: Sử dụng để chỉ bản chất hoặc nội dung của phân tích cạnh tranh (e.g., 'a competitive analysis of the smartphone market'). For: Sử dụng để chỉ mục đích của việc thực hiện phân tích cạnh tranh (e.g., 'competitive analysis for strategic planning').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Competitive analysis'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company conducts competitive analysis regularly.
|
Công ty tiến hành phân tích cạnh tranh thường xuyên. |
| Phủ định |
Did the company conduct a competitive analysis before launching the new product?
|
Công ty có tiến hành phân tích cạnh tranh trước khi tung ra sản phẩm mới không? |
| Nghi vấn |
Will the marketing team perform a competitive analysis to determine the best strategy?
|
Đội ngũ marketing có thực hiện phân tích cạnh tranh để xác định chiến lược tốt nhất không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our team will conduct a competitive analysis next quarter to identify market opportunities.
|
Đội của chúng tôi sẽ thực hiện phân tích cạnh tranh vào quý tới để xác định các cơ hội thị trường. |
| Phủ định |
They won't be doing a competitive analysis before launching the new product.
|
Họ sẽ không thực hiện phân tích cạnh tranh trước khi ra mắt sản phẩm mới. |
| Nghi vấn |
Will the marketing department perform a competitive analysis before setting the budget?
|
Bộ phận marketing có thực hiện phân tích cạnh tranh trước khi thiết lập ngân sách không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our company used to skip competitive analysis, relying solely on intuition.
|
Công ty chúng tôi đã từng bỏ qua phân tích cạnh tranh, chỉ dựa vào trực giác. |
| Phủ định |
They didn't use to conduct a thorough competitive analysis before launching a new product.
|
Họ đã từng không tiến hành phân tích cạnh tranh kỹ lưỡng trước khi ra mắt một sản phẩm mới. |
| Nghi vấn |
Did they use to consider competitive analysis a waste of time?
|
Họ đã từng coi phân tích cạnh tranh là một sự lãng phí thời gian phải không? |