competitiveness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Competitiveness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng cạnh tranh của một doanh nghiệp hoặc quốc gia để thành công so với các doanh nghiệp hoặc quốc gia khác.
Definition (English Meaning)
The ability of a business or country to compete successfully with other businesses or countries.
Ví dụ Thực tế với 'Competitiveness'
-
"The competitiveness of the company has increased due to its innovative products."
"Khả năng cạnh tranh của công ty đã tăng lên nhờ các sản phẩm sáng tạo."
-
"The country's competitiveness is dependent on its investment in education."
"Khả năng cạnh tranh của quốc gia phụ thuộc vào đầu tư vào giáo dục."
-
"Increased global competitiveness is forcing companies to reduce costs."
"Sự cạnh tranh toàn cầu ngày càng tăng đang buộc các công ty phải giảm chi phí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Competitiveness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Competitiveness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Competitiveness thường đề cập đến khả năng duy trì hoặc cải thiện vị thế trên thị trường, so với các đối thủ cạnh tranh khác. Nó bao gồm các yếu tố như giá cả, chất lượng sản phẩm, dịch vụ, và khả năng đổi mới. Khác với 'competition' (sự cạnh tranh) vốn là một quá trình, 'competitiveness' là một thuộc tính hoặc đặc điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in* : được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành mà khả năng cạnh tranh thể hiện. Ví dụ: 'competitiveness in the global market'.
*of* : thường được sử dụng để chỉ đặc điểm hoặc yếu tố cấu thành nên khả năng cạnh tranh. Ví dụ: 'drivers of competitiveness'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Competitiveness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.