(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ competitiveness
C1

competitiveness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khả năng cạnh tranh tính cạnh tranh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Competitiveness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng cạnh tranh của một doanh nghiệp hoặc quốc gia để thành công so với các doanh nghiệp hoặc quốc gia khác.

Definition (English Meaning)

The ability of a business or country to compete successfully with other businesses or countries.

Ví dụ Thực tế với 'Competitiveness'

  • "The competitiveness of the company has increased due to its innovative products."

    "Khả năng cạnh tranh của công ty đã tăng lên nhờ các sản phẩm sáng tạo."

  • "The country's competitiveness is dependent on its investment in education."

    "Khả năng cạnh tranh của quốc gia phụ thuộc vào đầu tư vào giáo dục."

  • "Increased global competitiveness is forcing companies to reduce costs."

    "Sự cạnh tranh toàn cầu ngày càng tăng đang buộc các công ty phải giảm chi phí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Competitiveness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

edge(lợi thế)
rivalry(sự ganh đua)
effectiveness(tính hiệu quả)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

productivity(năng suất)
innovation(sự đổi mới)
market share(thị phần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Competitiveness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Competitiveness thường đề cập đến khả năng duy trì hoặc cải thiện vị thế trên thị trường, so với các đối thủ cạnh tranh khác. Nó bao gồm các yếu tố như giá cả, chất lượng sản phẩm, dịch vụ, và khả năng đổi mới. Khác với 'competition' (sự cạnh tranh) vốn là một quá trình, 'competitiveness' là một thuộc tính hoặc đặc điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

*in* : được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành mà khả năng cạnh tranh thể hiện. Ví dụ: 'competitiveness in the global market'.
*of* : thường được sử dụng để chỉ đặc điểm hoặc yếu tố cấu thành nên khả năng cạnh tranh. Ví dụ: 'drivers of competitiveness'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Competitiveness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)