productivity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Productivity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
năng suất; hiệu suất; khả năng sản xuất ra nhiều hàng hóa, dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định, so với lượng thời gian, công sức và tiền bạc bỏ ra.
Definition (English Meaning)
the rate at which a worker, a company, or a country produces goods, and the amount produced, compared with how much time, work, and money is needed to produce them
Ví dụ Thực tế với 'Productivity'
-
"The company needs to improve its productivity to remain competitive."
"Công ty cần cải thiện năng suất để duy trì tính cạnh tranh."
-
"Increased productivity leads to higher profits."
"Năng suất tăng dẫn đến lợi nhuận cao hơn."
-
"Working from home can sometimes hinder productivity."
"Làm việc tại nhà đôi khi có thể cản trở năng suất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Productivity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: productivity
- Adjective: productive
- Adverb: productively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Productivity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'productivity' thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của một cá nhân, một nhóm, một công ty hoặc một quốc gia. Nó có thể được cải thiện thông qua việc sử dụng công nghệ mới, quy trình làm việc hiệu quả hơn hoặc đào tạo tốt hơn cho nhân viên. Cần phân biệt với 'production' (sản lượng), 'productivity' là hiệu quả trên mỗi đơn vị đầu vào, còn 'production' là tổng số lượng sản phẩm được tạo ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Productivity in' thường chỉ năng suất trong một lĩnh vực, ngành hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ: 'Productivity in agriculture has increased.' ('Productivity of' thường chỉ năng suất của một yếu tố cụ thể. Ví dụ: 'Productivity of labor.' ('Productivity for' thường chỉ năng suất nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể. Ví dụ: 'Productivity for innovation.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Productivity'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Improving productivity is crucial for business success.
|
Nâng cao năng suất là rất quan trọng cho sự thành công của doanh nghiệp. |
| Phủ định |
Not focusing on being productive can lead to missed opportunities.
|
Không tập trung vào việc làm việc hiệu quả có thể dẫn đến bỏ lỡ các cơ hội. |
| Nghi vấn |
Is boosting productivity your main goal this quarter?
|
Có phải việc tăng năng suất là mục tiêu chính của bạn trong quý này không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company increased its productivity by implementing new technologies.
|
Công ty đã tăng năng suất bằng cách triển khai các công nghệ mới. |
| Phủ định |
He isn't productive in the morning because he stays up late.
|
Anh ấy không làm việc hiệu quả vào buổi sáng vì anh ấy thức khuya. |
| Nghi vấn |
Does remote work increase productivity for most employees?
|
Làm việc từ xa có làm tăng năng suất cho hầu hết nhân viên không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company invested more in employee training, their productivity would increase significantly.
|
Nếu công ty đầu tư nhiều hơn vào đào tạo nhân viên, năng suất của họ sẽ tăng lên đáng kể. |
| Phủ định |
If he weren't so productive in the mornings, he wouldn't finish his tasks on time.
|
Nếu anh ấy không làm việc hiệu quả vào buổi sáng, anh ấy sẽ không hoàn thành công việc đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
Would the team have achieved higher productivity if they had used better project management tools?
|
Liệu nhóm có đạt được năng suất cao hơn nếu họ sử dụng các công cụ quản lý dự án tốt hơn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is very productive in the morning.
|
Cô ấy rất năng suất vào buổi sáng. |
| Phủ định |
Doesn't this new software increase our productivity?
|
Phần mềm mới này không làm tăng năng suất của chúng ta sao? |
| Nghi vấn |
Are they productive even when working from home?
|
Họ có năng suất ngay cả khi làm việc tại nhà không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team was very productive last quarter.
|
Đội đã rất hiệu quả trong quý trước. |
| Phủ định |
He didn't work productively yesterday because he was ill.
|
Anh ấy đã không làm việc hiệu quả ngày hôm qua vì anh ấy bị ốm. |
| Nghi vấn |
Did the company's productivity increase after the new policy was implemented?
|
Năng suất của công ty có tăng lên sau khi chính sách mới được thực hiện không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This year, our team was more productive than last year.
|
Năm nay, đội của chúng tôi làm việc hiệu quả hơn năm ngoái. |
| Phủ định |
His work ethic isn't as productive as hers.
|
Đạo đức làm việc của anh ấy không hiệu quả bằng của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is this the most productive method to solve the problem?
|
Đây có phải là phương pháp hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My boss's productivity is always a top priority for the company.
|
Năng suất của sếp tôi luôn là ưu tiên hàng đầu của công ty. |
| Phủ định |
The team's lack of productivity isn't the manager's fault.
|
Sự thiếu năng suất của nhóm không phải là lỗi của người quản lý. |
| Nghi vấn |
Is John and Mary's productivity the highest in the department?
|
Có phải năng suất của John và Mary cao nhất trong phòng ban không? |