complementary
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complementary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bổ sung cho nhau, kết hợp với nhau để làm tăng hoặc nhấn mạnh phẩm chất của nhau.
Definition (English Meaning)
Combining in such a way as to enhance or emphasize the qualities of each other.
Ví dụ Thực tế với 'Complementary'
-
"The wine and cheese were a complementary pairing."
"Rượu vang và phô mai là một sự kết hợp bổ sung hoàn hảo cho nhau."
-
"The company offers a complementary range of products."
"Công ty cung cấp một loạt các sản phẩm bổ sung cho nhau."
-
"The therapy is complementary to conventional medicine."
"Liệu pháp này bổ sung cho y học truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Complementary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: complementary
- Adverb: complementarily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Complementary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'complementary' thường được dùng để chỉ sự kết hợp hài hòa, trong đó các yếu tố riêng lẻ giúp hoàn thiện lẫn nhau. Khác với 'supplementary' (bổ sung), 'complementary' nhấn mạnh sự tương tác và sự cần thiết lẫn nhau giữa các yếu tố, chứ không chỉ đơn thuần là thêm vào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Complementary to' thường được sử dụng để chỉ một thứ bổ sung hoặc hoàn thiện cho thứ khác. Ví dụ: 'This color is complementary to blue.' ('Complementary with' có nghĩa tương tự, tuy nhiên 'to' được sử dụng phổ biến hơn và trang trọng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Complementary'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had recognized that our skills were complementary, they would have built a more successful team.
|
Nếu công ty đã nhận ra rằng kỹ năng của chúng tôi bổ sung cho nhau, họ đã xây dựng một đội ngũ thành công hơn. |
| Phủ định |
If we hadn't understood how our roles were complementary, we wouldn't have been able to complete the project on time.
|
Nếu chúng tôi không hiểu vai trò của mình bổ sung cho nhau như thế nào, chúng tôi đã không thể hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
Would the product have been more successful if its features had been designed complementarily?
|
Sản phẩm có thành công hơn không nếu các tính năng của nó được thiết kế bổ sung cho nhau? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the colors are complementary, the image looks more vibrant.
|
Nếu các màu sắc là bổ trợ, hình ảnh trông sống động hơn. |
| Phủ định |
When the shapes aren't complementary, the design doesn't always feel balanced.
|
Khi các hình dạng không bổ trợ nhau, thiết kế không phải lúc nào cũng tạo cảm giác cân bằng. |
| Nghi vấn |
If these two flavors are complementary, does the dish taste better?
|
Nếu hai hương vị này bổ trợ cho nhau, món ăn có ngon hơn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum's new wing is considered complementary to the original building's architecture.
|
Cánh mới của bảo tàng được xem là bổ sung cho kiến trúc của tòa nhà ban đầu. |
| Phủ định |
The proposed changes were not considered complementarily implemented to the existing system.
|
Những thay đổi được đề xuất không được xem là triển khai một cách bổ sung cho hệ thống hiện tại. |
| Nghi vấn |
Are the wine and cheese selections believed to be complementarily paired by the chef?
|
Các lựa chọn rượu và pho mát có được cho là được kết hợp bổ sung bởi đầu bếp không? |