(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ complementary
C1

complementary

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bổ sung tương hỗ hỗ trợ lẫn nhau hoàn thiện lẫn nhau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complementary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bổ sung cho nhau, kết hợp với nhau để làm tăng hoặc nhấn mạnh phẩm chất của nhau.

Definition (English Meaning)

Combining in such a way as to enhance or emphasize the qualities of each other.

Ví dụ Thực tế với 'Complementary'

  • "The wine and cheese were a complementary pairing."

    "Rượu vang và phô mai là một sự kết hợp bổ sung hoàn hảo cho nhau."

  • "The company offers a complementary range of products."

    "Công ty cung cấp một loạt các sản phẩm bổ sung cho nhau."

  • "The therapy is complementary to conventional medicine."

    "Liệu pháp này bổ sung cho y học truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Complementary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: complementary
  • Adverb: complementarily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

harmonious(hài hòa)
integrative(tích hợp)
supplementary(bổ sung (chú ý sự khác biệt về sắc thái))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Complementary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'complementary' thường được dùng để chỉ sự kết hợp hài hòa, trong đó các yếu tố riêng lẻ giúp hoàn thiện lẫn nhau. Khác với 'supplementary' (bổ sung), 'complementary' nhấn mạnh sự tương tác và sự cần thiết lẫn nhau giữa các yếu tố, chứ không chỉ đơn thuần là thêm vào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

'Complementary to' thường được sử dụng để chỉ một thứ bổ sung hoặc hoàn thiện cho thứ khác. Ví dụ: 'This color is complementary to blue.' ('Complementary with' có nghĩa tương tự, tuy nhiên 'to' được sử dụng phổ biến hơn và trang trọng hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Complementary'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had recognized that our skills were complementary, they would have built a more successful team.
Nếu công ty đã nhận ra rằng kỹ năng của chúng tôi bổ sung cho nhau, họ đã xây dựng một đội ngũ thành công hơn.
Phủ định
If we hadn't understood how our roles were complementary, we wouldn't have been able to complete the project on time.
Nếu chúng tôi không hiểu vai trò của mình bổ sung cho nhau như thế nào, chúng tôi đã không thể hoàn thành dự án đúng thời hạn.
Nghi vấn
Would the product have been more successful if its features had been designed complementarily?
Sản phẩm có thành công hơn không nếu các tính năng của nó được thiết kế bổ sung cho nhau?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the colors are complementary, the image looks more vibrant.
Nếu các màu sắc là bổ trợ, hình ảnh trông sống động hơn.
Phủ định
When the shapes aren't complementary, the design doesn't always feel balanced.
Khi các hình dạng không bổ trợ nhau, thiết kế không phải lúc nào cũng tạo cảm giác cân bằng.
Nghi vấn
If these two flavors are complementary, does the dish taste better?
Nếu hai hương vị này bổ trợ cho nhau, món ăn có ngon hơn không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum's new wing is considered complementary to the original building's architecture.
Cánh mới của bảo tàng được xem là bổ sung cho kiến trúc của tòa nhà ban đầu.
Phủ định
The proposed changes were not considered complementarily implemented to the existing system.
Những thay đổi được đề xuất không được xem là triển khai một cách bổ sung cho hệ thống hiện tại.
Nghi vấn
Are the wine and cheese selections believed to be complementarily paired by the chef?
Các lựa chọn rượu và pho mát có được cho là được kết hợp bổ sung bởi đầu bếp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)