(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ integrative
C1

integrative

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tích hợp có tính hợp nhất mang tính tổng hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Integrative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tác dụng hoặc ý định hợp nhất những thứ riêng biệt.

Definition (English Meaning)

Serving or intending to unify separate things.

Ví dụ Thực tế với 'Integrative'

  • "Integrative medicine combines conventional treatments with alternative therapies."

    "Y học tích hợp kết hợp các phương pháp điều trị thông thường với các liệu pháp thay thế."

  • "The school promotes an integrative approach to learning."

    "Trường học thúc đẩy một cách tiếp cận tích hợp để học tập."

  • "An integrative marketing strategy can improve brand awareness."

    "Một chiến lược marketing tích hợp có thể cải thiện nhận diện thương hiệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Integrative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: integrate
  • Adjective: integrative
  • Adverb: integratively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Integrative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'integrative' nhấn mạnh quá trình hợp nhất các thành phần riêng lẻ thành một tổng thể gắn kết. Nó thường được dùng để mô tả các phương pháp, hệ thống, hoặc cách tiếp cận kết hợp nhiều yếu tố khác nhau. Khác với 'integrated', chỉ trạng thái đã được hợp nhất, 'integrative' tập trung vào khả năng hoặc mục đích hợp nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

'integrative to' thường được dùng để chỉ sự hợp nhất hướng tới một mục tiêu cụ thể. 'integrative of' thường chỉ bản chất hợp nhất của một đối tượng đối với các thành phần của nó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Integrative'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The school uses an integrative approach to teaching.
Trường sử dụng một phương pháp tiếp cận tích hợp trong giảng dạy.
Phủ định
The curriculum does not integrate art and science.
Chương trình học không tích hợp nghệ thuật và khoa học.
Nghi vấn
Does the company integrate sustainability into its business practices?
Công ty có tích hợp tính bền vững vào hoạt động kinh doanh của mình không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new curriculum is implemented, teachers will have integrated technology into their lessons.
Vào thời điểm chương trình giảng dạy mới được thực hiện, giáo viên sẽ tích hợp công nghệ vào các bài học của họ.
Phủ định
By next year, the company won't have developed an integrative system for all departments.
Đến năm sau, công ty sẽ chưa phát triển một hệ thống tích hợp cho tất cả các phòng ban.
Nghi vấn
Will the school have integrated the new students by the end of the week?
Liệu nhà trường đã hội nhập các học sinh mới vào cuối tuần này chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been integratively developing a new marketing strategy for the past year.
Công ty đã và đang phát triển một chiến lược marketing mới một cách tích hợp trong năm vừa qua.
Phủ định
The school hasn't been integratively addressing the diverse needs of all its students.
Trường học đã không và đang giải quyết một cách tích hợp những nhu cầu đa dạng của tất cả học sinh của mình.
Nghi vấn
Has the government been integrating sustainable practices into its policies?
Chính phủ đã và đang tích hợp các hoạt động bền vững vào chính sách của mình phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)