complex adaptive systems
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complex adaptive systems'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tập hợp các tác nhân riêng lẻ có quyền tự do hành động theo những cách không phải lúc nào cũng có thể đoán trước được và hành động của chúng được kết nối với nhau để hành động của một tác nhân ảnh hưởng đến các tác nhân khác.
Definition (English Meaning)
Collections of individual agents with freedom to act in ways that are not always predictable, and whose actions are interconnected so that one agent's actions affect other agents.
Ví dụ Thực tế với 'Complex adaptive systems'
-
"The stock market is a prime example of a complex adaptive system."
"Thị trường chứng khoán là một ví dụ điển hình về một hệ thống thích ứng phức tạp."
-
"Immune systems, ecosystems, and social networks can be seen as complex adaptive systems."
"Hệ thống miễn dịch, hệ sinh thái và mạng xã hội có thể được xem là các hệ thống thích ứng phức tạp."
-
"Understanding complex adaptive systems is crucial for managing organizational change."
"Hiểu các hệ thống thích ứng phức tạp là rất quan trọng để quản lý sự thay đổi của tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Complex adaptive systems'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: system, systems
- Adjective: complex, adaptive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Complex adaptive systems'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học phức tạp để mô tả các hệ thống có khả năng tự tổ chức và thích nghi với môi trường thay đổi. Điểm quan trọng là sự tương tác và sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành phần của hệ thống, dẫn đến các hành vi mới nổi không thể dự đoán từ các thành phần riêng lẻ. So sánh với 'simple systems', nơi hành vi có thể dự đoán và kiểm soát được dễ dàng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ thường dùng để chỉ sự tồn tại hoặc hoạt động bên trong hệ thống (ví dụ: 'dynamics in complex adaptive systems'). ‘within’ tương tự như ‘in’ nhưng có thể nhấn mạnh ranh giới của hệ thống hơn (ví dụ: 'interactions within complex adaptive systems'). ‘of’ được dùng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần của hệ thống (ví dụ: 'study of complex adaptive systems').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Complex adaptive systems'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.