self-organization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-organization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hình thành tự phát các cấu trúc, mô hình hoặc trật tự trong một hệ thống mà không có sự kiểm soát hoặc chỉ đạo từ bên ngoài.
Definition (English Meaning)
The spontaneous formation of structures, patterns, or order in a system without external control or direction.
Ví dụ Thực tế với 'Self-organization'
-
"The self-organization of ant colonies is a fascinating example of emergent behavior."
"Sự tự tổ chức của các đàn kiến là một ví dụ hấp dẫn về hành vi nổi trội."
-
"The self-organization of traffic patterns can be observed at intersections."
"Sự tự tổ chức của các mô hình giao thông có thể được quan sát thấy tại các giao lộ."
-
"Self-organization plays a crucial role in the development of biological systems."
"Sự tự tổ chức đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của các hệ thống sinh học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-organization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-organization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-organization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các quá trình trong tự nhiên, xã hội và các hệ thống phức tạp khác, trong đó các tương tác cục bộ giữa các thành phần dẫn đến hành vi tổng thể mạch lạc và có tổ chức. Nó nhấn mạnh sự nổi lên của trật tự từ sự hỗn loạn hoặc ngẫu nhiên, trái ngược với trật tự áp đặt từ trên xuống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Self-organization *in* a system' đề cập đến quá trình tự tổ chức diễn ra bên trong hệ thống đó. 'Self-organization *of* elements' đề cập đến sự tự tổ chức của các thành phần cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-organization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.