complex system
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complex system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống bao gồm nhiều thành phần tương tác với nhau, thường thể hiện các đặc tính nổi trội mà không thể dễ dàng dự đoán từ các đặc tính của từng thành phần riêng lẻ.
Definition (English Meaning)
A system composed of many interacting parts, often exhibiting emergent properties that cannot be easily predicted from the properties of the individual parts.
Ví dụ Thực tế với 'Complex system'
-
"The human brain is a complex system that scientists are still trying to understand."
"Bộ não con người là một hệ thống phức tạp mà các nhà khoa học vẫn đang cố gắng tìm hiểu."
-
"The stock market is a complex system influenced by many factors."
"Thị trường chứng khoán là một hệ thống phức tạp chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố."
-
"Climate change is a result of disturbances in the Earth's complex system."
"Biến đổi khí hậu là kết quả của những xáo trộn trong hệ thống phức tạp của Trái Đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Complex system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: complex system
- Adjective: complex
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Complex system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'complex system' nhấn mạnh tính chất phi tuyến tính và khả năng tự tổ chức. Nó khác với 'complicated system' (hệ thống phức tạp) ở chỗ các hệ thống phức tạp có thể khó hiểu nhưng vẫn tuân theo các quy tắc tuyến tính và có thể được phân tích bằng cách chia nhỏ thành các bộ phận. Các hệ thống phức tạp thường biểu hiện sự trồi (emergence), có nghĩa là toàn bộ hệ thống thể hiện các hành vi không thể dự đoán được từ các bộ phận riêng lẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ ra bối cảnh hoặc lĩnh vực mà hệ thống phức tạp hoạt động (ví dụ: 'complex systems in biology'). Sử dụng 'of' để mô tả thành phần hoặc đặc tính của hệ thống (ví dụ: 'a complex system of interconnected networks').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Complex system'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you add a new element to a complex system, it often changes the behavior of the whole system.
|
Nếu bạn thêm một yếu tố mới vào một hệ thống phức tạp, nó thường thay đổi hành vi của toàn bộ hệ thống. |
| Phủ định |
When a complex system fails, it doesn't mean that all its components are broken.
|
Khi một hệ thống phức tạp gặp sự cố, điều đó không có nghĩa là tất cả các thành phần của nó đều bị hỏng. |
| Nghi vấn |
If a system is complex, does it always require specialized tools for analysis?
|
Nếu một hệ thống phức tạp, nó có luôn đòi hỏi các công cụ chuyên dụng để phân tích không? |