(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ entangle
C1

entangle

verb

Nghĩa tiếng Việt

mắc vào vướng vào rối tung cuốn vào sa lầy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entangle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

làm vướng vào, làm mắc vào, làm rối tung; lôi kéo ai vào một tình huống khó khăn hoặc phức tạp

Definition (English Meaning)

to twist together into a confused mass; to involve someone in a difficult or complicated situation

Ví dụ Thực tế với 'Entangle'

  • "The ship became entangled with the fishing net."

    "Con tàu bị vướng vào lưới đánh cá."

  • "He became entangled in a web of lies."

    "Anh ta bị vướng vào một mạng lưới dối trá."

  • "The debate became hopelessly entangled in political issues."

    "Cuộc tranh luận trở nên rối rắm một cách vô vọng trong các vấn đề chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Entangle'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

snarl(làm rối tung)
tangle(làm rối)
embroil(lôi kéo vào (rắc rối))
involve(liên quan đến)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

complicate(làm phức tạp)
implicate(liên can) enmesh(bủa vây)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Entangle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Entangle thường mang nghĩa một cái gì đó trở nên rối rắm, khó gỡ ra hoặc giải quyết. Nó có thể mang nghĩa đen (ví dụ: tóc bị rối) hoặc nghĩa bóng (ví dụ: bị cuốn vào một mối quan hệ phức tạp). So sánh với 'involve', 'entangle' thường ám chỉ một sự vướng mắc sâu sắc và khó thoát ra hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

entangle with: thường được sử dụng khi nói về việc bị rối với một vật cụ thể. entangle in: thường dùng khi nói về việc bị cuốn vào một tình huống, cảm xúc hoặc vấn đề phức tạp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Entangle'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The kite entangled in the power lines.
Con diều bị vướng vào đường dây điện.
Phủ định
She didn't want to get entangled in their argument.
Cô ấy không muốn bị vướng vào cuộc tranh cãi của họ.
Nghi vấn
Did the fishing net get entangled on the rocks?
Lưới đánh cá có bị mắc vào đá không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the climbers had been more careful, they wouldn't have gotten entangled in the thick vines.
Nếu những người leo núi cẩn thận hơn, họ đã không bị vướng vào những dây leo dày đặc.
Phủ định
If the fisherman had not entangled his net in the coral reef, he would have caught more fish.
Nếu người đánh cá không làm vướng lưới của mình vào rặng san hô, anh ta đã bắt được nhiều cá hơn.
Nghi vấn
Would the bird have been able to fly away if its wings hadn't been entangled in the fishing line?
Con chim có thể bay đi được không nếu cánh của nó không bị vướng vào dây câu?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Don't entangle yourself in unnecessary drama.
Đừng tự vướng vào những драмы không cần thiết.
Phủ định
Please don't entangle the yarn; it's delicate.
Xin đừng làm rối cuộn len; nó rất dễ hỏng.
Nghi vấn
Do entangle the wires carefully to ensure a secure connection.
Hãy cẩn thận quấn các dây điện vào nhau để đảm bảo kết nối an toàn.

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been entangling herself in the project's complexities for weeks before she finally asked for help.
Cô ấy đã tự vướng vào những phức tạp của dự án trong nhiều tuần trước khi cuối cùng cô ấy yêu cầu giúp đỡ.
Phủ định
They hadn't been entangling the fishing nets properly, which led to a poor catch.
Họ đã không gỡ rối lưới đánh cá đúng cách, điều này dẫn đến một mẻ lưới kém.
Nghi vấn
Had the ivy been entangling the old oak tree for very long before the gardeners intervened?
Cây thường xuân đã quấn lấy cây sồi già trong bao lâu trước khi những người làm vườn can thiệp?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The more entangled the spider web, the more difficult it is to escape.
Mạng nhện càng rối, càng khó thoát ra.
Phủ định
The rope was not as entangled as it had been before the sailor reorganized it.
Sợi dây không bị rối như trước khi người thủy thủ sắp xếp lại.
Nghi vấn
Is the situation more entangled than we initially thought?
Tình hình có rối ren hơn chúng ta nghĩ ban đầu không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't gotten entangled in that complicated business deal.
Tôi ước tôi đã không bị vướng vào vụ làm ăn phức tạp đó.
Phủ định
If only he wouldn't get entangled in so many arguments with his family.
Giá mà anh ấy đừng vướng vào quá nhiều cuộc tranh cãi với gia đình.
Nghi vấn
I wish she could disentangle herself from the gossip and focus on her work.
Tôi ước cô ấy có thể gỡ mình ra khỏi những lời đàm tiếu và tập trung vào công việc của mình.
(Vị trí vocab_tab4_inline)