composing
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Composing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sáng tác, soạn (một bản nhạc, một tác phẩm văn học, v.v.).
Definition (English Meaning)
Creating or writing (a piece of music, a literary work, etc.).
Ví dụ Thực tế với 'Composing'
-
"He is composing a symphony for the city's orchestra."
"Anh ấy đang sáng tác một bản giao hưởng cho dàn nhạc của thành phố."
-
"Composing music is his passion."
"Sáng tác âm nhạc là đam mê của anh ấy."
-
"She spent hours composing the perfect email."
"Cô ấy đã dành hàng giờ để soạn một email hoàn hảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Composing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: compose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Composing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ hành động đang diễn ra của việc sáng tác. Khác với 'writing' ở chỗ 'composing' thường mang ý nghĩa phức tạp hơn, có sự sắp xếp, cấu trúc chặt chẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Composing *for* (một mục đích, một đối tượng), composing *about* (một chủ đề), composing *of* (các thành phần).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Composing'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the orchestra will compose a new symphony is exciting news.
|
Việc dàn nhạc sẽ soạn một bản giao hưởng mới là một tin thú vị. |
| Phủ định |
I didn't know whether he would compose the music for the play.
|
Tôi không biết liệu anh ấy có soạn nhạc cho vở kịch không. |
| Nghi vấn |
Do you know who will compose the theme song for the movie?
|
Bạn có biết ai sẽ soạn nhạc chủ đề cho bộ phim không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will compose a song for her birthday.
|
Anh ấy sẽ sáng tác một bài hát cho ngày sinh nhật của cô ấy. |
| Phủ định |
They did not compose the music for that film themselves.
|
Họ đã không tự mình soạn nhạc cho bộ phim đó. |
| Nghi vấn |
Did you compose that email, or did someone else write it?
|
Bạn đã soạn email đó hay ai khác đã viết nó? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Compose a beautiful melody for the play.
|
Hãy soạn một giai điệu tuyệt vời cho vở kịch. |
| Phủ định |
Don't compose that song yet; we need more time.
|
Đừng soạn bài hát đó vội; chúng ta cần thêm thời gian. |
| Nghi vấn |
Do compose a song that reflects our journey.
|
Hãy soạn một bài hát phản ánh cuộc hành trình của chúng ta. |