(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compressed air
B2

compressed air

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khí nén
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compressed air'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không khí đã bị nén vào một thể tích nhỏ hơn, dẫn đến áp suất tăng lên.

Definition (English Meaning)

Air that has been forced into a smaller volume, resulting in increased pressure.

Ví dụ Thực tế với 'Compressed air'

  • "The jackhammer is powered by compressed air."

    "Máy khoan búa được vận hành bằng khí nén."

  • "Compressed air is used in many industrial processes."

    "Khí nén được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp."

  • "The dentist used compressed air to dry my tooth."

    "Nha sĩ đã sử dụng khí nén để làm khô răng của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compressed air'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ambient air(không khí xung quanh (không nén))

Từ liên quan (Related Words)

air compressor(máy nén khí)
pneumatics(khí nén học)
air tank(bình chứa khí nén)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Compressed air'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'compressed air' thường được dùng để chỉ không khí được nén lại để sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, xây dựng, y tế (ví dụ: máy nén khí, súng phun sơn, dụng cụ nha khoa). Nó khác với 'air' thông thường ở chỗ áp suất của nó cao hơn đáng kể. 'Compressed gas' là một thuật ngữ rộng hơn, có thể bao gồm các loại khí khác ngoài không khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

Với 'with', nó thường mô tả vật chứa hoặc thiết bị sử dụng khí nén: 'a tool powered with compressed air'. Với 'by', nó có thể chỉ phương pháp hoặc quá trình sử dụng khí nén: 'operated by compressed air'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compressed air'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the factory had used compressed air efficiently, they would have saved a significant amount on their energy bills.
Nếu nhà máy đã sử dụng khí nén hiệu quả, họ đã có thể tiết kiệm một khoản đáng kể chi phí năng lượng.
Phủ định
If they hadn't maintained the compressed air system properly, the machines would not have operated at their optimal performance.
Nếu họ không bảo trì hệ thống khí nén đúng cách, các máy móc đã không thể hoạt động ở hiệu suất tối ưu.
Nghi vấn
Would the project have been completed on time if they had used compressed air tools?
Dự án có hoàn thành đúng thời hạn nếu họ đã sử dụng các công cụ khí nén không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Use compressed air to clean the equipment.
Sử dụng khí nén để làm sạch thiết bị.
Phủ định
Don't release compressed air without proper safety gear.
Đừng xả khí nén khi không có thiết bị an toàn phù hợp.
Nghi vấn
Please check the compressed air tank level.
Vui lòng kiểm tra mức khí nén trong bình.
(Vị trí vocab_tab4_inline)