compressed air
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compressed air'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không khí đã bị nén vào một thể tích nhỏ hơn, dẫn đến áp suất tăng lên.
Definition (English Meaning)
Air that has been forced into a smaller volume, resulting in increased pressure.
Ví dụ Thực tế với 'Compressed air'
-
"The jackhammer is powered by compressed air."
"Máy khoan búa được vận hành bằng khí nén."
-
"Compressed air is used in many industrial processes."
"Khí nén được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp."
-
"The dentist used compressed air to dry my tooth."
"Nha sĩ đã sử dụng khí nén để làm khô răng của tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compressed air'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: compressed air
- Adjective: compressed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compressed air'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'compressed air' thường được dùng để chỉ không khí được nén lại để sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, xây dựng, y tế (ví dụ: máy nén khí, súng phun sơn, dụng cụ nha khoa). Nó khác với 'air' thông thường ở chỗ áp suất của nó cao hơn đáng kể. 'Compressed gas' là một thuật ngữ rộng hơn, có thể bao gồm các loại khí khác ngoài không khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'with', nó thường mô tả vật chứa hoặc thiết bị sử dụng khí nén: 'a tool powered with compressed air'. Với 'by', nó có thể chỉ phương pháp hoặc quá trình sử dụng khí nén: 'operated by compressed air'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compressed air'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the factory had used compressed air efficiently, they would have saved a significant amount on their energy bills.
|
Nếu nhà máy đã sử dụng khí nén hiệu quả, họ đã có thể tiết kiệm một khoản đáng kể chi phí năng lượng. |
| Phủ định |
If they hadn't maintained the compressed air system properly, the machines would not have operated at their optimal performance.
|
Nếu họ không bảo trì hệ thống khí nén đúng cách, các máy móc đã không thể hoạt động ở hiệu suất tối ưu. |
| Nghi vấn |
Would the project have been completed on time if they had used compressed air tools?
|
Dự án có hoàn thành đúng thời hạn nếu họ đã sử dụng các công cụ khí nén không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Use compressed air to clean the equipment.
|
Sử dụng khí nén để làm sạch thiết bị. |
| Phủ định |
Don't release compressed air without proper safety gear.
|
Đừng xả khí nén khi không có thiết bị an toàn phù hợp. |
| Nghi vấn |
Please check the compressed air tank level.
|
Vui lòng kiểm tra mức khí nén trong bình. |