(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resulting
B2

resulting

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

do đó gây ra dẫn đến kết quả là
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resulting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

xảy ra hoặc đi theo như một hệ quả; gây ra bởi một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

occurring or following as a consequence; caused by something.

Ví dụ Thực tế với 'Resulting'

  • "The resulting damage was extensive."

    "Thiệt hại gây ra là rất lớn."

  • "The resulting explosion destroyed several buildings."

    "Vụ nổ gây ra đã phá hủy một vài tòa nhà."

  • "The resulting report was highly critical of the company's practices."

    "Báo cáo thu được sau đó đã chỉ trích mạnh mẽ các hoạt động của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resulting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: result
  • Adjective: resulting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Resulting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'resulting' nhấn mạnh kết quả trực tiếp và tất yếu từ một hành động, quá trình hoặc sự kiện trước đó. Nó thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ nhân quả rõ ràng. Khác với 'consequent' (hệ quả), 'resulting' thường chỉ ra một mối liên hệ trực tiếp hơn và dễ nhận thấy hơn. 'Subsequent' (tiếp theo) chỉ đơn giản là đề cập đến điều gì đó xảy ra sau đó, không nhất thiết phải có mối quan hệ nhân quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

‘Resulting from’ được sử dụng để chỉ ra nguồn gốc hoặc nguyên nhân của kết quả. Ví dụ: 'The disease resulting from poor hygiene'. ‘Resulting in’ (ít phổ biến hơn) có thể được sử dụng khi muốn tập trung vào kết quả cuối cùng, mặc dù thường dùng 'results in' khi ở dạng động từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resulting'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the resulting product was a huge success!
Wow, sản phẩm thu được đã thành công rực rỡ!
Phủ định
Oh dear, the resulting damage wasn't insignificant.
Ôi trời, thiệt hại gây ra không hề nhỏ.
Nghi vấn
Hey, was the resulting document ever filed?
Này, tài liệu thu được có bao giờ được nộp không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heavy rain caused flooding: the resulting damage was extensive.
Cơn mưa lớn gây ra lũ lụt: thiệt hại resulting rất lớn.
Phủ định
The new policy did not result in the desired outcome: instead, it created more problems.
Chính sách mới không dẫn đến kết quả mong muốn: thay vào đó, nó tạo ra nhiều vấn đề hơn.
Nghi vấn
Did the experiment result in any significant findings: were there any noticeable changes?
Thí nghiệm có dẫn đến bất kỳ phát hiện quan trọng nào không: có bất kỳ thay đổi đáng chú ý nào không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's resulting profits were higher than expected this quarter.
Lợi nhuận có được của công ty cao hơn dự kiến trong quý này.
Phủ định
The students' resulting grades weren't affected by the change in curriculum.
Điểm số có được của học sinh không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi trong chương trình giảng dạy.
Nghi vấn
Was John's resulting decision influenced by the advice he received?
Quyết định có được của John có bị ảnh hưởng bởi lời khuyên mà anh ấy nhận được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)