(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pressurized air
B2

pressurized air

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

khí nén không khí được điều áp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pressurized air'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không khí đã được nén đến một áp suất cao hơn áp suất khí quyển thông thường.

Definition (English Meaning)

Air that has been subjected to an increased pressure.

Ví dụ Thực tế với 'Pressurized air'

  • "The airplane cabin is filled with pressurized air to allow passengers to breathe comfortably at high altitudes."

    "Khoang máy bay được bơm đầy không khí nén để hành khách có thể thở thoải mái ở độ cao lớn."

  • "Divers use tanks of pressurized air to breathe underwater."

    "Thợ lặn sử dụng bình chứa khí nén để thở dưới nước."

  • "Pneumatic tools are powered by pressurized air."

    "Các công cụ khí nén được vận hành bằng khí nén."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pressurized air'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unpressurized air(không khí không nén)
ambient air(không khí xung quanh)

Từ liên quan (Related Words)

air pressure(áp suất không khí)
air compressor(máy nén khí)
oxygen(ôxy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Pressurized air'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật, hàng không vũ trụ, lặn biển, và các ngành công nghiệp khác mà việc kiểm soát áp suất không khí là rất quan trọng. Nó thường đề cập đến không khí được giữ trong một thùng chứa hoặc không gian kín ở một áp suất cao hơn để thực hiện một chức năng cụ thể, chẳng hạn như cung cấp oxy cho phi công ở độ cao lớn, hoặc vận hành các công cụ khí nén.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

"in": Được sử dụng để chỉ không khí nén chứa trong một không gian hoặc vật chứa cụ thể (ví dụ: 'pressurized air in a tank'). "for": Được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của không khí nén (ví dụ: 'pressurized air for inflating tires').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pressurized air'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers need to pressurize the air in the cabin before takeoff.
Các kỹ sư cần nén không khí trong cabin trước khi cất cánh.
Phủ định
It's crucial not to pressurize the container too quickly, or it might explode.
Điều quan trọng là không nén bình chứa quá nhanh, nếu không nó có thể phát nổ.
Nghi vấn
Why do they have to pressurize the air before the experiment?
Tại sao họ phải nén không khí trước khi thí nghiệm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)