obsessive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obsessive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của sự ám ảnh.
Definition (English Meaning)
Relating to or characterized by obsession.
Ví dụ Thực tế với 'Obsessive'
-
"He's obsessive about cleanliness."
"Anh ấy bị ám ảnh về sự sạch sẽ."
-
"Her obsessive attention to detail made her a great editor."
"Sự chú ý ám ảnh đến từng chi tiết đã khiến cô ấy trở thành một biên tập viên giỏi."
-
"He has an obsessive personality."
"Anh ấy có một tính cách ám ảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obsessive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: obsessive (người bị ám ảnh)
- Adjective: obsessive
- Adverb: obsessively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obsessive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'obsessive' thường được dùng để mô tả suy nghĩ, hành vi hoặc tính cách của một người bị chi phối bởi những ý tưởng, hình ảnh hoặc thôi thúc lặp đi lặp lại, không mong muốn và gây ra sự lo lắng. Nó mạnh hơn từ 'preoccupied' (bận tâm) và mang ý nghĩa tiêu cực hơn. Ví dụ: 'obsessive thoughts' (những suy nghĩ ám ảnh) khác với 'frequent thoughts' (những suy nghĩ thường xuyên) vì chúng gây ra sự khó chịu và khó kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'obsessive about cleanliness' (ám ảnh về sự sạch sẽ), 'obsessive with details' (ám ảnh với chi tiết), 'obsessive over someone' (ám ảnh về ai đó). 'About' và 'with' thường dùng để chỉ đối tượng của sự ám ảnh (ví dụ: một chủ đề, một hoạt động). 'Over' thường dùng để chỉ đối tượng là người.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obsessive'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She admits to being obsessive about cleanliness.
|
Cô ấy thừa nhận bị ám ảnh về sự sạch sẽ. |
| Phủ định |
He doesn't enjoy obsessively checking the locks; he does it out of anxiety.
|
Anh ấy không thích việc kiểm tra khóa cửa một cách ám ảnh; anh ấy làm điều đó vì lo lắng. |
| Nghi vấn |
Is being obsessive about details really helping your productivity?
|
Việc quá ám ảnh về chi tiết có thực sự giúp ích cho năng suất của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She needs to be less obsessive about her diet to maintain a healthy lifestyle.
|
Cô ấy cần bớt ám ảnh về chế độ ăn uống để duy trì một lối sống lành mạnh. |
| Phủ định |
It's important not to be obsessive about small details when managing a large project.
|
Điều quan trọng là không nên quá ám ảnh về những chi tiết nhỏ khi quản lý một dự án lớn. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to be so obsessively detailed in this report?
|
Có cần thiết phải chi tiết một cách ám ảnh như vậy trong báo cáo này không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He cleans his apartment obsessively every day.
|
Anh ấy lau dọn căn hộ của mình một cách ám ảnh mỗi ngày. |
| Phủ định |
She is not obsessive about her diet, she just eats healthy.
|
Cô ấy không ám ảnh về chế độ ăn uống của mình, cô ấy chỉ ăn uống lành mạnh. |
| Nghi vấn |
Are you obsessive about keeping your desk tidy?
|
Bạn có bị ám ảnh về việc giữ cho bàn làm việc của bạn gọn gàng không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he continues to be so obsessive about cleanliness, he will likely develop anxiety.
|
Nếu anh ta tiếp tục quá ám ảnh về sự sạch sẽ như vậy, anh ta có thể sẽ bị phát triển chứng lo âu. |
| Phủ định |
If you don't become less obsessive about your diet, you won't enjoy eating out with friends.
|
Nếu bạn không bớt ám ảnh về chế độ ăn uống của mình, bạn sẽ không thích đi ăn ngoài với bạn bè. |
| Nghi vấn |
Will she achieve her goals if she works obsessively toward them?
|
Liệu cô ấy có đạt được mục tiêu của mình nếu cô ấy làm việc một cách ám ảnh để hướng tới chúng không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she hadn't been so obsessively organized, we would be on time now.
|
Nếu cô ấy không quá ám ảnh với việc tổ chức, chúng ta đã không bị muộn bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't been obsessive about cleanliness, he wouldn't have had time to enjoy life.
|
Nếu anh ấy không bị ám ảnh về sự sạch sẽ, anh ấy đã có thời gian để tận hưởng cuộc sống. |
| Nghi vấn |
If she hadn't been so obsessive, would she be happier now?
|
Nếu cô ấy không quá ám ảnh, liệu cô ấy có hạnh phúc hơn bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had known she was so obsessive, he would have broken up with her much sooner.
|
Nếu anh ấy biết cô ấy ám ảnh đến vậy, anh ấy đã chia tay với cô ấy sớm hơn nhiều. |
| Phủ định |
If she hadn't been so obsessively focused on her career, she might not have missed out on so many family events.
|
Nếu cô ấy không quá ám ảnh với sự nghiệp của mình, có lẽ cô ấy đã không bỏ lỡ nhiều sự kiện gia đình đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would he have succeeded if he hadn't been so obsessive about details?
|
Liệu anh ấy có thành công nếu anh ấy không quá ám ảnh về các chi tiết? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Please, don't be obsessive about cleaning; relax sometimes.
|
Làm ơn đừng ám ảnh về việc dọn dẹp; thỉnh thoảng hãy thư giãn. |
| Phủ định |
Don't obsessively check your phone; enjoy the moment.
|
Đừng kiểm tra điện thoại một cách ám ảnh; hãy tận hưởng khoảnh khắc. |
| Nghi vấn |
Please, don't become an obsessive collector; focus on quality, not quantity.
|
Làm ơn đừng trở thành một người sưu tầm ám ảnh; hãy tập trung vào chất lượng, không phải số lượng. |