(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obsessive
C1

obsessive

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ám ảnh cuồng mắc bệnh ám ảnh có tính ám ảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obsessive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc có đặc điểm của sự ám ảnh.

Definition (English Meaning)

Relating to or characterized by obsession.

Ví dụ Thực tế với 'Obsessive'

  • "He's obsessive about cleanliness."

    "Anh ấy bị ám ảnh về sự sạch sẽ."

  • "Her obsessive attention to detail made her a great editor."

    "Sự chú ý ám ảnh đến từng chi tiết đã khiến cô ấy trở thành một biên tập viên giỏi."

  • "He has an obsessive personality."

    "Anh ấy có một tính cách ám ảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obsessive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: obsessive (người bị ám ảnh)
  • Adjective: obsessive
  • Adverb: obsessively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

casual(bình thường, không quan trọng)
indifferent(thờ ơ, lãnh đạm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Obsessive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'obsessive' thường được dùng để mô tả suy nghĩ, hành vi hoặc tính cách của một người bị chi phối bởi những ý tưởng, hình ảnh hoặc thôi thúc lặp đi lặp lại, không mong muốn và gây ra sự lo lắng. Nó mạnh hơn từ 'preoccupied' (bận tâm) và mang ý nghĩa tiêu cực hơn. Ví dụ: 'obsessive thoughts' (những suy nghĩ ám ảnh) khác với 'frequent thoughts' (những suy nghĩ thường xuyên) vì chúng gây ra sự khó chịu và khó kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about with over

Ví dụ: 'obsessive about cleanliness' (ám ảnh về sự sạch sẽ), 'obsessive with details' (ám ảnh với chi tiết), 'obsessive over someone' (ám ảnh về ai đó). 'About' và 'with' thường dùng để chỉ đối tượng của sự ám ảnh (ví dụ: một chủ đề, một hoạt động). 'Over' thường dùng để chỉ đối tượng là người.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obsessive'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She admits to being obsessive about cleanliness.
Cô ấy thừa nhận bị ám ảnh về sự sạch sẽ.
Phủ định
He doesn't enjoy obsessively checking the locks; he does it out of anxiety.
Anh ấy không thích việc kiểm tra khóa cửa một cách ám ảnh; anh ấy làm điều đó vì lo lắng.
Nghi vấn
Is being obsessive about details really helping your productivity?
Việc quá ám ảnh về chi tiết có thực sự giúp ích cho năng suất của bạn không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She needs to be less obsessive about her diet to maintain a healthy lifestyle.
Cô ấy cần bớt ám ảnh về chế độ ăn uống để duy trì một lối sống lành mạnh.
Phủ định
It's important not to be obsessive about small details when managing a large project.
Điều quan trọng là không nên quá ám ảnh về những chi tiết nhỏ khi quản lý một dự án lớn.
Nghi vấn
Is it necessary to be so obsessively detailed in this report?
Có cần thiết phải chi tiết một cách ám ảnh như vậy trong báo cáo này không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He cleans his apartment obsessively every day.
Anh ấy lau dọn căn hộ của mình một cách ám ảnh mỗi ngày.
Phủ định
She is not obsessive about her diet, she just eats healthy.
Cô ấy không ám ảnh về chế độ ăn uống của mình, cô ấy chỉ ăn uống lành mạnh.
Nghi vấn
Are you obsessive about keeping your desk tidy?
Bạn có bị ám ảnh về việc giữ cho bàn làm việc của bạn gọn gàng không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he continues to be so obsessive about cleanliness, he will likely develop anxiety.
Nếu anh ta tiếp tục quá ám ảnh về sự sạch sẽ như vậy, anh ta có thể sẽ bị phát triển chứng lo âu.
Phủ định
If you don't become less obsessive about your diet, you won't enjoy eating out with friends.
Nếu bạn không bớt ám ảnh về chế độ ăn uống của mình, bạn sẽ không thích đi ăn ngoài với bạn bè.
Nghi vấn
Will she achieve her goals if she works obsessively toward them?
Liệu cô ấy có đạt được mục tiêu của mình nếu cô ấy làm việc một cách ám ảnh để hướng tới chúng không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she hadn't been so obsessively organized, we would be on time now.
Nếu cô ấy không quá ám ảnh với việc tổ chức, chúng ta đã không bị muộn bây giờ.
Phủ định
If he hadn't been obsessive about cleanliness, he wouldn't have had time to enjoy life.
Nếu anh ấy không bị ám ảnh về sự sạch sẽ, anh ấy đã có thời gian để tận hưởng cuộc sống.
Nghi vấn
If she hadn't been so obsessive, would she be happier now?
Nếu cô ấy không quá ám ảnh, liệu cô ấy có hạnh phúc hơn bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had known she was so obsessive, he would have broken up with her much sooner.
Nếu anh ấy biết cô ấy ám ảnh đến vậy, anh ấy đã chia tay với cô ấy sớm hơn nhiều.
Phủ định
If she hadn't been so obsessively focused on her career, she might not have missed out on so many family events.
Nếu cô ấy không quá ám ảnh với sự nghiệp của mình, có lẽ cô ấy đã không bỏ lỡ nhiều sự kiện gia đình đến vậy.
Nghi vấn
Would he have succeeded if he hadn't been so obsessive about details?
Liệu anh ấy có thành công nếu anh ấy không quá ám ảnh về các chi tiết?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Please, don't be obsessive about cleaning; relax sometimes.
Làm ơn đừng ám ảnh về việc dọn dẹp; thỉnh thoảng hãy thư giãn.
Phủ định
Don't obsessively check your phone; enjoy the moment.
Đừng kiểm tra điện thoại một cách ám ảnh; hãy tận hưởng khoảnh khắc.
Nghi vấn
Please, don't become an obsessive collector; focus on quality, not quantity.
Làm ơn đừng trở thành một người sưu tầm ám ảnh; hãy tập trung vào chất lượng, không phải số lượng.
(Vị trí vocab_tab4_inline)