impulse control disorder
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impulse control disorder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại rối loạn tâm thần được đặc trưng bởi việc không có khả năng cưỡng lại những thôi thúc hoặc xung động thực hiện các hành vi gây hại cho bản thân hoặc người khác.
Definition (English Meaning)
A class of psychiatric disorders characterized by the inability to resist urges or impulses to perform acts that are harmful to oneself or others.
Ví dụ Thực tế với 'Impulse control disorder'
-
"His gambling addiction was diagnosed as an impulse control disorder."
"Chứng nghiện cờ bạc của anh ta được chẩn đoán là một rối loạn kiểm soát xung động."
-
"Impulse control disorders can significantly impair a person's social and occupational functioning."
"Rối loạn kiểm soát xung động có thể làm suy giảm đáng kể chức năng xã hội và nghề nghiệp của một người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impulse control disorder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impulse control disorder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impulse control disorder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rối loạn kiểm soát xung động bao gồm nhiều tình trạng khác nhau, chẳng hạn như nghiện cờ bạc, chứng cuồng đốt, chứng nghiện giật tóc, chứng trộm cắp, và rối loạn bùng nổ gián đoạn. Chúng khác với các rối loạn ám ảnh cưỡng chế, mặc dù cả hai đều liên quan đến các hành vi lặp đi lặp lại, vì rối loạn kiểm soát xung động liên quan đến việc tìm kiếm khoái cảm hoặc giải tỏa sự căng thẳng, trong khi rối loạn ám ảnh cưỡng chế liên quan đến việc giảm lo lắng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impulse control disorder'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient, who suffers from impulse control disorder, often makes rash decisions.
|
Bệnh nhân, người mắc chứng rối loạn kiểm soát xung động, thường đưa ra những quyết định hấp tấp. |
| Phủ định |
The study, which was about impulse control disorder, did not find a single cause.
|
Nghiên cứu, về chứng rối loạn kiểm soát xung động, không tìm thấy một nguyên nhân duy nhất. |
| Nghi vấn |
Is impulse control disorder, which is often associated with other mental health issues, treatable with therapy?
|
Rối loạn kiểm soát xung động, thường liên quan đến các vấn đề sức khỏe tâm thần khác, có thể điều trị bằng liệu pháp không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding impulse control disorder is crucial for maintaining healthy relationships.
|
Tránh né chứng rối loạn kiểm soát xung động là rất quan trọng để duy trì các mối quan hệ lành mạnh. |
| Phủ định |
Not understanding impulse control disorder can lead to misunderstandings and frustrations.
|
Việc không hiểu về chứng rối loạn kiểm soát xung động có thể dẫn đến những hiểu lầm và thất vọng. |
| Nghi vấn |
Is managing impulse control disorder a key factor in improving one's quality of life?
|
Liệu việc kiểm soát chứng rối loạn kiểm soát xung động có phải là yếu tố quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống của một người không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
An impulse control disorder can significantly affect a person's ability to function in society.
|
Rối loạn kiểm soát xung động có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng hòa nhập xã hội của một người. |
| Phủ định |
She does not have an impulse control disorder, despite her occasional outbursts.
|
Cô ấy không bị rối loạn kiểm soát xung động, mặc dù đôi khi cô ấy có những cơn bộc phát. |
| Nghi vấn |
Is an impulse control disorder the underlying cause of his compulsive gambling?
|
Liệu rối loạn kiểm soát xung động có phải là nguyên nhân sâu xa của chứng nghiện cờ bạc của anh ta không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he's 30, doctors will have better understood the long-term effects of his impulse control disorder.
|
Đến khi anh ấy 30 tuổi, các bác sĩ sẽ hiểu rõ hơn về những ảnh hưởng lâu dài của chứng rối loạn kiểm soát xung động của anh ấy. |
| Phủ định |
She won't have overcome her impulse control disorder completely by next year, but she'll be making progress.
|
Cô ấy sẽ không vượt qua hoàn toàn chứng rối loạn kiểm soát xung động của mình vào năm tới, nhưng cô ấy sẽ có những tiến bộ. |
| Nghi vấn |
Will therapy have helped him manage his impulse control disorder effectively by the end of the year?
|
Liệu liệu pháp điều trị có giúp anh ấy kiểm soát chứng rối loạn kiểm soát xung động một cách hiệu quả vào cuối năm nay không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Therapy will help him manage his impulse control disorder.
|
Liệu pháp sẽ giúp anh ấy kiểm soát chứng rối loạn kiểm soát xung động của mình. |
| Phủ định |
She is not going to let her impulse control disorder ruin her life.
|
Cô ấy sẽ không để chứng rối loạn kiểm soát xung động phá hỏng cuộc đời mình. |
| Nghi vấn |
Will early intervention address the impulse control disorder effectively?
|
Liệu can thiệp sớm có giải quyết chứng rối loạn kiểm soát xung động một cách hiệu quả không? |