(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compute
B2

compute

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tính toán tính giải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compute'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính toán, ước tính (cái gì đó) bằng phương pháp toán học.

Definition (English Meaning)

To calculate or reckon (something) mathematically.

Ví dụ Thực tế với 'Compute'

  • "We can compute the area of the triangle if we know the base and height."

    "Chúng ta có thể tính diện tích của tam giác nếu chúng ta biết đáy và chiều cao."

  • "The computer can compute millions of calculations per second."

    "Máy tính có thể thực hiện hàng triệu phép tính mỗi giây."

  • "Scientists are using supercomputers to compute climate change models."

    "Các nhà khoa học đang sử dụng siêu máy tính để tính toán các mô hình biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compute'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: compute
  • Adjective: computable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

calculate(tính toán)
reckon(tính, ước tính)
estimate(ước lượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Compute'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'compute' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học hoặc toán học, khi cần nhấn mạnh đến việc sử dụng một quy trình hoặc công thức cụ thể để đưa ra kết quả. Nó trang trọng hơn so với 'calculate'. Sự khác biệt giữa 'compute' và 'calculate' nằm ở mức độ phức tạp và chính xác; 'compute' thường liên quan đến những phép tính phức tạp hơn, trong khi 'calculate' có thể áp dụng cho các phép tính đơn giản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on from

Compute *on* - đề cập đến cơ sở, nền tảng để tính toán. Compute *from* - đề cập đến nguồn dữ liệu đầu vào để tính toán.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compute'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They can compute the results quickly with this new software.
Họ có thể tính toán kết quả nhanh chóng bằng phần mềm mới này.
Phủ định
He cannot compute the answer without a calculator.
Anh ấy không thể tính đáp án nếu không có máy tính.
Nghi vấn
Can you compute the total cost for me?
Bạn có thể tính tổng chi phí cho tôi được không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The computer will compute the result in a few seconds.
Máy tính sẽ tính toán kết quả trong vài giây.
Phủ định
They are not going to compute the final score manually; they'll use software.
Họ sẽ không tính điểm cuối cùng bằng tay; họ sẽ sử dụng phần mềm.
Nghi vấn
Will the new system be computable with the old one?
Hệ thống mới có thể tương thích với hệ thống cũ không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers have been computing data all day to improve the algorithm.
Các kỹ sư đã tính toán dữ liệu cả ngày để cải thiện thuật toán.
Phủ định
I haven't been computing anything; I've been writing the report.
Tôi đã không tính toán gì cả; tôi đã viết báo cáo.
Nghi vấn
Has the supercomputer been computing the solution for the past week?
Siêu máy tính đã tính toán giải pháp trong tuần qua phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)